Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: NLS
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp 18
2 D220201 Ngôn ngữ Anh (*) 24
3 D310101 Kinh tế 19
4 D310501 Bản đồ học 20
5 D340101 Quản trị kinh doanh 19.5
6 D340301 Kế toán 19.5
7 D420201 Công nghệ sinh học 21.5
8 D440301 Khoa học môi trường 20
9 D480201 Công nghệ thông tin 19.5
10 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 20
11 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 20.5
12 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 21
13 D510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 19.5
14 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 20.5
15 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20
16 D520320 Kỹ thuật môi trường 20
17 D540101 Công nghệ thực phẩm 20.5
18 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản 19.75
19 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản 18
20 D620105 Chăn nuôi 20
21 D620109 Nông học 20.5
22 D620112 Bảo vệ thực vật 20.5
23 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 18
24 D620114 Kinh doanh nông nghiệp 19
25 D620116 Phát triển nông thôn 18
26 D620201 Lâm nghiệp 18
27 D620301 Nuôi trồng thủy sản 18.5
28 D640101 Thú y 22
29 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 20
30 D850103 Quản lý đất đai 19
31 D540101 Công nghệ thực phẩm 20.5 Chương trình tiên tiến
32 D640101 Thú y 22 Chương trình tiên tiến
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)