1 |
D140215 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp |
|
18 |
|
2 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh (*) |
|
24 |
|
3 |
D310101 |
Kinh tế |
|
19 |
|
4 |
D310501 |
Bản đồ học |
|
20 |
|
5 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
19.5 |
|
6 |
D340301 |
Kế toán |
|
19.5 |
|
7 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
21.5 |
|
8 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
20 |
|
9 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
19.5 |
|
10 |
D510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
20 |
|
11 |
D510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
20.5 |
|
12 |
D510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
21 |
|
13 |
D510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
19.5 |
|
14 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
20.5 |
|
15 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
20 |
|
16 |
D520320 |
Kỹ thuật môi trường |
|
20 |
|
17 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
20.5 |
|
18 |
D540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
|
19.75 |
|
19 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản |
|
18 |
|
20 |
D620105 |
Chăn nuôi |
|
20 |
|
21 |
D620109 |
Nông học |
|
20.5 |
|
22 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
20.5 |
|
23 |
D620113 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
|
18 |
|
24 |
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
19 |
|
25 |
D620116 |
Phát triển nông thôn |
|
18 |
|
26 |
D620201 |
Lâm nghiệp |
|
18 |
|
27 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
18.5 |
|
28 |
D640101 |
Thú y |
|
22 |
|
29 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
20 |
|
30 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
|
19 |
|
31 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
20.5 |
Chương trình tiên tiến |
32 |
D640101 |
Thú y |
|
22 |
Chương trình tiên tiến |