Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: NLG | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D340301 | Kế toán | 16 | ||
2 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | 16 | ||
3 | D620109 | Nông học | 16 | ||
4 | D620201 | Lâm nghiệp | 16 | ||
5 | D640101 | Thú y | 16 | ||
6 | D850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 16 | ||
7 | D850103 | Quản lý đất đai | 16 |
<< Diem chuan truong dai hoc Nong Lam TP.HCM(Ninh Thuan) | Diem chuan truong dai hoc Nong Lam TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|