Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: NHF | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D480201 | Công nghệ thông tin | 19 | ||
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 29.25 | ||
3 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 28.5 | ||
4 | D340301 | Kế toán | 28.5 | ||
5 | D220212 | Quốc tế học | 27.5 | ||
6 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 30.5 | ||
7 | D320100 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp | 31 | ||
8 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 31.75 | ||
9 | D220202 | Ngôn ngữ Nga | 26.5 | ||
10 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | 29.5 | ||
11 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 30 | ||
12 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | 28.5 | ||
13 | D220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 29 | ||
14 | D220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | 26 | ||
15 | D220208 | Ngôn ngữ Italia | 25 | ||
16 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 32.5 | ||
17 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 32 |
<< Diem chuan truong dai hoc Tay Bac | Diem chuan truong Hoc vien Tai Chinh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|