Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: MTU | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D580102 | Kiến trúc | 15 | ||
2 | D580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | 15 | ||
3 | D580302 | Quản lý Xây dựng – Đô thị | 15 | ||
4 | D580201 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | 15 | ||
5 | D580205 | Kỹ thuật Giao thông | 15 | ||
6 | D110104 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | 15 | ||
7 | C510101 | Công nghệ kĩ thuật kiến trúc | 0 | Tốt nghiêp̣ THPT | |
8 | C510102 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 0 | Tốt nghiêp̣ THPT | |
9 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 0 | Tốt nghiêp̣ THPT | |
10 | C510405 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 0 | Tốt nghiêp̣ THPT | |
11 | C340301 | Kế toán | 0 | Tốt nghiêp̣ THPT |
<< Diem chuan truong dai Hoc Quoc te Mien dong | Diem chuan truong dai hoc Thu Dau Mot >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|