Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: MBS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D480101 | Khoa học máy tính | 20 | Toán hệ số 2 | |
2 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lí | 15 | ||
3 | D510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | 23.25 | Toán hệ số 2 | |
4 | D580302 | Quản lí xây dựng | 22.25 | Toán hệ số 2 | |
5 | D420201 | Công nghệ Sinh học | 16 | ||
6 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 19.5 | ||
7 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
8 | D340301 | Kế toán | 18 | ||
9 | D310101 | Kinh tế | 18 | ||
10 | D380107 | Luật kinh tế | 20.5 | ||
11 | D380101 | Luật | 19 | ||
12 | D220214 | Đông Nam Á học | 16 | ||
13 | D310301 | Xã hội học | 16 | ||
14 | D760101 | Công tác xã hội | 15 | ||
15 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 24 | Ngoại ngữ nhân 2 | |
16 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | Ngoại ngữ nhân 2 | |
17 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | 22 | Ngoại ngữ nhân 2 |
<< Diem chuan truong dai Hoc Dan Lap Cong Nghe Sai Gon | Diem chuan truong dai hoc Su pham TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|