Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: LPS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 340101 | Quản trị kinh doanh | A | 21 | Điểm chuẩn chính thức |
2 | 380101 | Luật | A | 20.5 | Điểm chuẩn chính thức |
3 | 110103 | Quản trị - Luật | A | 23 | Điểm chuẩn chính thức |
4 | 340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 20.5 | Điểm chuẩn chính thức |
5 | 380101 | Luật | A1 | 21 | Điểm chuẩn chính thức |
6 | 110103 | Quản trị - Luật | A1 | 23 | Điểm chuẩn chính thức |
7 | 380101 | Luật | C | 24 | Điểm chuẩn chính thức |
8 | 220201 | Ngôn ngữ Anh | D1, D3, D6 | 21 | Điểm chuẩn chính thức |
9 | 340101 | Quản trị kinh doanh | D1, D3, D6 | 20.3 | Điểm chuẩn chính thức |
10 | 380101 | Luật | D1, D3, D6 | 20.5 | Điểm chuẩn chính thức |
11 | 110103 | Quản trị - Luật | D1, D3, D6 | 23 | Điểm chuẩn chính thức |
<< Diem chuan truong dai hoc My Thuat Cong Nghiep |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|