Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: LPH | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D380101 | Luật | A00 | 23.25 | |
2 | D380107 | Luật kinh tế | A00 | 25.25 | |
3 | D380101 | Luật | C00 | 26.25 | |
4 | D380107 | Luật kinh tế | C00 | 28 | |
5 | D380101 | Luật | D01 | 21.75 | |
6 | D380107 | Luật kinh tế | D01 | 23.75 | |
7 | D110101 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 31.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
8 | D220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | D01 | 29.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
<< Diem chuan truong dai hoc Noi Vu | Diem chuan truong dH Lam Nghiep (Phia Bac) >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|