Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: LNS
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340301 Kế toán 15
2 D340301 Kế toán 15
3 D340301 Kế toán 15
4 D340301 Kế toán 15
5 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) 15
6 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) 15
7 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) 15
8 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) 17 Năng khiếu nhân 2
9 D340101 Quản trị kinh doanh 15
10 D340101 Quản trị kinh doanh 15
11 D340101 Quản trị kinh doanh 15
12 D340101 Quản trị kinh doanh 15
13 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) 15
14 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) 15
15 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) 15
16 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) 15
17 D850103 Quản lí đất đai 15
18 D850103 Quản lí đất đai 15
19 D850103 Quản lí đất đai 15
20 D620205 Lâm sinh 15
21 D440301 Khoa học môi trường 15
22 D440301 Khoa học môi trường 15
23 D440301 Khoa học môi trường 15
24 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trường 15
25 D620112 Bảo vệ thực vật 15
26 D620112 Bảo vệ thực vật 15
27 D620112 Bảo vệ thực vật 15
28 D620110 Khoa học cây trồng 15
29 D210405 Thiết kế nội thất 15
30 D210405 Thiết kế nội thất 15
31 D210405 Thiết kế nội thất 17 Năng khiếu nhân 2
32 D580110 Kiến trúc cảnh quan 15
33 D420201 Công nghệ sinh học 15
34 D420201 Công nghệ sinh học 15
35 D420201 Công nghệ sinh học 15
36 D420201 Công nghệ sinh học 15
37 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng 15
38 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng 15
39 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng 15
40 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng 17 Năng khiếu nhân 2
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)