1 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
|
2 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
|
3 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
|
4 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
|
5 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
|
15 |
|
6 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
|
15 |
|
7 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
|
15 |
|
8 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
|
17 |
Năng khiếu nhân 2 |
9 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
|
10 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
|
11 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
|
12 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
|
13 |
D620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
|
15 |
|
14 |
D620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
|
15 |
|
15 |
D620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
|
15 |
|
16 |
D620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
|
15 |
|
17 |
D850103 |
Quản lí đất đai |
|
15 |
|
18 |
D850103 |
Quản lí đất đai |
|
15 |
|
19 |
D850103 |
Quản lí đất đai |
|
15 |
|
20 |
D620205 |
Lâm sinh |
|
15 |
|
21 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
15 |
|
22 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
15 |
|
23 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
15 |
|
24 |
D850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
|
15 |
|
25 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
15 |
|
26 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
15 |
|
27 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
15 |
|
28 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
|
15 |
|
29 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
|
15 |
|
30 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
|
15 |
|
31 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
|
17 |
Năng khiếu nhân 2 |
32 |
D580110 |
Kiến trúc cảnh quan |
|
15 |
|
33 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
15 |
|
34 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
15 |
|
35 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
15 |
|
36 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
15 |
|
37 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
|
38 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
|
39 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
|
40 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
|
17 |
Năng khiếu nhân 2 |