1 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
A; A02; B; D08 |
15 |
|
2 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
A; A1; B |
15 |
|
3 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
A; A1; B; D1 |
15 |
|
4 |
D850103 |
Quản lí đất đai |
A; A1; B; D1 |
15 |
|
5 |
D480104 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
A; A1; B; D1 |
15 |
|
6 |
D620205 |
Lâm sinh |
A; A1; B; D1 |
15 |
|
7 |
D620201 |
Lâm nghiệp (Chương trình chất lượng cao đào tạo bằng Tiếng Anh) |
A; A1; B; D1 |
15 |
|
8 |
D620201 |
Lâm nghiệp (Đào tạo bằng Tiếng Việt) |
A; A1; B; D1 |
15 |
|
9 |
D620110 |
Khoa học cây trồng |
A; A1; B; D1 |
15 |
|
10 |
D620102 |
Khuyến nông |
A; A1; B; D1 |
15 |
|
11 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
A; A1; D1 |
15 |
|
12 |
D620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
A; A1; D1 |
15 |
|
13 |
D515402 |
Công nghệ vật liệu |
A; A1; D1; B |
15 |
|
14 |
D760101 |
Công tác xã hội |
A; A1; D1; C |
15 |
|
15 |
D510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A; A1; D1; C01 |
15 |
|
16 |
D510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A; A1; D1; C01 |
15 |
|
17 |
D520103 |
Kĩ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
A; A1; D1; C01 |
15 |
|
18 |
D510210 |
Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) |
A; A1; D1; C01 |
15 |
|
19 |
D340301 |
Kế toán |
A; A1; D1; D07 |
15 |
|
20 |
D310101 |
Kinh tế |
A; A1; D1; D07 |
15 |
|
21 |
D620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
A; A1; D1; D07 |
15 |
|
22 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A; A1; D1; D07 |
15 |
|
23 |
D908532 |
Quản lí tài nguyên thiên nhiên*(chương trình tiên tiến đào tạo bằng Tiếng Anh) |
A; B; D1; D10 |
15 |
|
24 |
D908532 |
Quản lí tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) |
A; B; D1; D10 |
15 |
|
25 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
A; B; D1; D10 |
15 |
|
26 |
D850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
A; B; D1; D10 |
15 |
|
27 |
D620211 |
Quản lí tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
A; B; D1; D10 |
15 |
|
28 |
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
A; D1; H00 |
15 |
|
29 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
A; D1; H00 |
15 |
|
30 |
D580110 |
Kiến trúc cảnh quan |
A; D1; H00 |
15 |
|
31 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
V00 |
17 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
32 |
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
V00 |
17 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
33 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
V00 |
17 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
34 |
D580110 |
Kiến trúc cảnh quan |
V00 |
17 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
35 |
D620202 |
Lâm nghiệp đô thị |
V00 |
17 |
Môn năng khiếu nhân 2 |
36 |
D540301 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
V00 |
17 |
Môn năng khiếu nhân 2 |