Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: LDA | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D850201 | Bảo hộ lao động | A00;A01 | 16.5 | Nv2: 17 |
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 19.5 | Nv2: 20 |
3 | D340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01 | 18.75 | Nv2: 19.25 |
4 | D340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 20.5 | Nv2: 21 |
5 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01 | 19.25 | Nv2: 19.75 |
6 | D340408 | Quan hệ lao động | A00;A01;D01 | 15.75 | Nv2: 16.25 |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01 | 13.5 | Nv2: 14 |
8 | C340301 | Kế toán | A00;A01;D01 | 14.5 | Nv2: 15 |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01 | 12.5 | Nv2: 13 |
10 | D380101M | Luật | A01 | 19.25 | Nv2: 19.75 |
11 | D310301M | Xã hội học | A01 | 16.75 | Nv2: 17.25 |
12 | D760101M | Công tác xã hội | A01 | 17.5 | Nv2: 18 |
13 | D380101 | Luật | C00 | 23 | Nv2: 23.5 |
14 | D310301 | Xã hội học | C00 | 19.5 | Nv2: 20 |
15 | D760101 | Công tác xã hội | C00 | 20.75 | Nv2: 21.25 |
16 | D380101 | Luật | D01 | 21 | Nv2: 21.5 |
17 | D310301 | Xã hội học | D01 | 17.5 | Nv2: 18 |
18 | D760101 | Công tác xã hội | D01 | 18.75 | Nv2: 19.25 |
19 | D850201M | Bảo hộ lao động | D01 | 16.75 | Nv2: 17.25 |
<< Diem chuan truong dai hoc Duoc HN | Diem chuan truong Hoc vien Y duoc hoc co truyen Viet Nam >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|