1 |
D860210 |
Chỉ huy tham mưu lục quân QK4 |
A00 |
22.75 |
Thí sinh mức 22,75 điểm: Điểm môn Toán >= 7,75 |
2 |
D860210 |
Chỉ huy tham mưu lục quân QK5 |
A00 |
22.5 |
Thí sinh mức 22,50 điểm: Điểm môn Toán >= 7,00. |
3 |
D860210 |
Chỉ huy tham mưu lục quân QK7 |
A00 |
21.5 |
Thí sinh mức 21,50 điểm: - Tiêu chí 1: Điểm môn Toán >= 7,5 - Tiêu chí 2: Tổng điểm học bạ 5 học kỳ của 3 môn xét tuyển >= 129,40. |
4 |
D860210 |
Chỉ huy tham mưu lục quân QK9 |
A00 |
21.25 |
Thí sinh mức 21,25 điểm: - Tiêu chí 1: Điểm môn Toán >= 7,25. - Tiêu chí 2: Tổng điểm học bạ 5 học kỳ của 3 môn xét tuyển >= 138,2. |