Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: KTS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D210402 | Thiết kế công nghiệp | 19.5 | ||
2 | D210403 | Thiết kế đồ họa | 20.75 | ||
3 | D210404 | Thiết kế thời trang | 20.25 | ||
4 | D210405 | Thiết kế nội thất | 20.75 | ||
5 | D580102 | Kiến trúc | 20.75 | ||
6 | D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | 18.25 | ||
7 | D580110 | Kiến trúc cảnh quan | 19.5 | ||
8 | D580208 | Kỹ Thuật Xây Dựng | 20 | ||
9 | D580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 17 | ||
10 | D210405 | Thiết kế nội thất (Cần Thơ) | 15.25 | ||
11 | D580102 | Kiến trúc (Cần Thơ) | 16.5 | ||
12 | D580208 | Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) | 15.5 | ||
13 | D580102 | Kiến trúc (Đà Lạt) | 15 | ||
14 | D580208 | Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) | 15 |
<< Diem chuan truong dai hoc Kinh te TP HCM | Diem chuan truong dai hoc giao thong van tai HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|