Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: KTD
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D580102 Kiến trúc 18 Vẽ mỹ thuật nhân 2, vẽ mỹ thuật khi chưa nhân hệ số lớn hơn hoặc bằng 4.5
2 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị 15 Vẽ mỹ thuật nhân 2, vẽ mỹ thuật khi chưa nhân hệ số lớn hơn hoặc bằng 4.5
3 D210403 Thiết kế đồ họa 17 Vẽ mỹ thuật nhân 2, vẽ mỹ thuật, bố cục màu khi chưa nhân hệ số lớn hơn hoặc bằng 4.5
4 D210405 Thiết kế nội thất 17 Vẽ mỹ thuật nhân 2, vẽ mỹ thuật, bố cục màu khi chưa nhân hệ số lớn hơn hoặc bằng 4.5
5 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) 15
6 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) 15
7 D580208 Kĩ thuật xây dựng (Kĩ thuật cơ sở hạ tầng) 15
8 D580302 Quản lí xây dựng 15
9 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử 15
10 D480201 Công nghệ thông tin 15
11 D340301 Kế toán: 15
12 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15
13 D340101 Quản trị kinh doanh 15
14 D220201 Ngôn ngữ Anh 15
15 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 15
16 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng 15
17 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông 15
18 D340301 Kế toán 15
19 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15
20 D340101 Quản trị kinh doanh 15
21 Các ngành đào tạo hệ Cao Đẳng: 0
22 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng 0 Tốt nghiệp THPT
23 C340301 Kế toán 0 Tốt nghiệp THPT
24 C340201 Tài chính – Ngân hàng 0 Tốt nghiệp THPT
25 C340101 Quản trị kinh doanh 0 Tốt nghiệp THPT
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)