1 |
52580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
A00 |
20.25 |
|
2 |
52580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm) |
A00 |
19.75 |
|
3 |
52510105 |
Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng |
A00 |
19.5 |
|
4 |
52580213 |
Cấp thoát nước - Môi trường nước |
A00 |
16 |
|
5 |
52580211 |
Kĩ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: kĩ thuật hạ tầng đô thị) |
A00 |
18.75 |
|
6 |
52580211 |
Kĩ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: kĩ thuật môi trường đô thị) |
A00 |
16 |
|
7 |
52580205 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00 |
16 |
|
8 |
52580302 |
Quản lí xây dựng |
A00 |
19 |
|
9 |
52580301 |
Kinh tế xây dựng |
A00 |
20.25 |
|
10 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
19 |
|
11 |
52580205 |
Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông |
A01 |
15.75 |
|
12 |
52580302 |
Quản lí xây dựng |
A01 |
16.25 |
|
13 |
52480201 |
Công nghệ thông tin |
A01 |
15.25 |
|
14 |
52510105 |
Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng |
B00 |
16.25 |
|
15 |
52580213 |
Cấp thoát nước - Môi trường nước |
B00 |
16.25 |
|
16 |
52580211 |
Kĩ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: kĩ thuật môi trường đô thị) |
B00 |
16.25 |
|
17 |
52210403 |
Thiết kế đồ hoạ |
H00 |
19.25 |
|
18 |
52210404 |
Thiết kế thời trang |
H00 |
15.25 |
|
19 |
52210405 |
Thiết kế nội thất |
H00 |
17.75 |
|
20 |
52210105 |
Điêu khắc |
H00 |
15 |
|
21 |
52580102 |
Kiến trúc |
V00 |
25.75 |
|
22 |
52580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
V00 |
23.75 |
|
23 |
52580110 |
Kiến trúc cảnh quan |
V00 |
23 |
|
24 |
52580102 |
Chương trình tiên tiến ngành kiến trúc |
V00 |
20 |
|