Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: KTA
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 52580201 Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00 20.25
2 52580201 Kĩ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình ngầm) A00 19.75
3 52510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A00 19.5
4 52580213 Cấp thoát nước - Môi trường nước A00 16
5 52580211 Kĩ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: kĩ thuật hạ tầng đô thị) A00 18.75
6 52580211 Kĩ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: kĩ thuật môi trường đô thị) A00 16
7 52580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A00 16
8 52580302 Quản lí xây dựng A00 19
9 52580301 Kinh tế xây dựng A00 20.25
10 52480201 Công nghệ thông tin A00 19
11 52580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A01 15.75
12 52580302 Quản lí xây dựng A01 16.25
13 52480201 Công nghệ thông tin A01 15.25
14 52510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng B00 16.25
15 52580213 Cấp thoát nước - Môi trường nước B00 16.25
16 52580211 Kĩ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành: kĩ thuật môi trường đô thị) B00 16.25
17 52210403 Thiết kế đồ hoạ H00 19.25
18 52210404 Thiết kế thời trang H00 15.25
19 52210405 Thiết kế nội thất H00 17.75
20 52210105 Điêu khắc H00 15
21 52580102 Kiến trúc V00 25.75
22 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 23.75
23 52580110 Kiến trúc cảnh quan V00 23
24 52580102 Chương trình tiên tiến ngành kiến trúc V00 20
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)