Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: KSA | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 18 | |
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 21 | |
3 | D340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 21 | |
4 | D340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 21 | |
5 | D340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01 | 21 | |
6 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01 | 21 | |
7 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 21 | |
8 | D340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21 | |
9 | D340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A00; A01; D01 | 25 | Toán nhân 2 |
10 | D380101 | Luật | A00; A01; D01 | 21 | |
11 | D220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Tiếng Anh thương mại | D01 | 28 | Tiếng Anh nhân 2 |
<< Diem chuan truong dai hoc Su pham TP HCM | Diem chuan truong dai hoc Kien Truc TP HCM >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|