Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: HVN | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D620112 | Bảo vệ thực vật | 15 | ||
2 | D620105 | Chăn nuôi | 18.25 | ||
3 | D620113 | Công nghệ rau - hoa - quả và cảnh quan | 18.5 | ||
4 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 15 | ||
5 | D420201 | Công nghệ sinh học | 20.5 | ||
6 | D480201 | Công nghệ thông tin | 17 | ||
7 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | 21.25 | ||
8 | D510210 | Công thôn | 15 | ||
9 | D340301 | Kế toán | 18 | ||
10 | D620110 | Khoa học cây trồng | 15 | ||
11 | D440306 | Khoa học đất | 15 | ||
12 | D440301 | Khoa học môi trường | 16 | ||
13 | D620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 15 | ||
14 | D310101 | Kinh tế | 15.5 | ||
15 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15 | ||
16 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí | 15 | ||
17 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | 15 | ||
18 | D580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | 15 | ||
19 | D620101 | Nông nghiệp | 15 | ||
20 | D620301 | Nuôi trồng thủy sản | 15 | ||
21 | D620116 | Phát triển nông thôn | 15 | ||
22 | D850103 | Quản lí đất đai | 16 | ||
23 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15.5 | ||
24 | D140215 | Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp | 20 | ||
25 | D640101 | Thú y | 16 | ||
26 | D310301 | Xã hội học | 0 |
<< Diem chuan truong dai hoc Tan Trao | Diem chuan truong dai hoc da Lat >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|