Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: HPN | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 16.5 | |
2 | D340101 | Quản trị kinh doanh | D1; A00; A01 | 15 | |
3 | D760101 | Công tác xã hội | D1; A00; A01; C00 | 16 | |
4 | D380101 | Luật | D1; A00; A01; C00 | 18.5 | |
5 | D310399 | Giới và phát triển | D1; A00; A01; C00 | 15 |
<< Diem chuan truong Hoc vien Quan ly Giao duc | Diem chuan truong Hoc vien Ky thuat Mat ma >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|