Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: HHT | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140205 | Giáo dục Chính trị | 15 | Đại học | |
2 | D140209 | Sư phạm Toán | 16 | Đại học | |
3 | D140212 | Sư phạm Hóa | 16 | Đại học | |
4 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 16 | Đại học | |
5 | D140201 | Giáo dục Mầm non | 20 | Đại học | |
6 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 15 | Đại học | |
7 | D340103 | QTDV du lịch và lữ hành | 15 | Đại học | |
8 | D380101 | Luật | 15 | Đại học | |
9 | D340301 | Kế toán | 15 | Đại học | |
10 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | Đại học | |
11 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | Đại học | |
12 | D580201 | KT công trình xây dựng | 15 | Đại học | |
13 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | Đại học | |
14 | D440301 | Khoa học môi trường | 15 | Đại học | |
15 | D620110 | Khoa học cây trồng | 15 | Đại học | |
16 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 16 | Đại học | |
17 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 16 | Đại học | |
18 | C140201 | Giáo dục Mầm non | 12 | Cao đẳng | |
19 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | 9 | Cao đẳng | |
20 | C340301 | Kế toán | 9 | Cao đẳng |
<< Diem chuan truong dai hoc Quang Nam | Diem chuan truong dai hoc Cong nghiep Quang Ninh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|