1 |
D401 |
Kinh tế vận tải biển |
|
21 |
|
2 |
D407 |
Logistics |
|
21 |
|
3 |
D410 |
Kinh tế vận tải thủy |
|
19 |
|
4 |
D402 |
Kinh tế ngoại thương |
|
22 |
|
5 |
D403 |
Quản trị kinh doanh |
|
19 |
|
6 |
D404 |
Tài chính kế toán |
|
19.75 |
|
7 |
D124 |
Tiếng Anh thương mại |
|
24.5 |
|
8 |
D125 |
Ngôn ngữ Anh |
|
25.75 |
|
9 |
D101 |
Điều khiển tàu biển |
|
16.5 |
|
10 |
D102 |
Khai thác máy tàu biển |
|
15 |
|
11 |
D120 |
Luật hàng hải |
|
18.25 |
|
12 |
D104 |
Điện tử viễn thông |
|
16.5 |
|
13 |
D103 |
Điện tự động tàu thủy |
|
15 |
|
14 |
D105 |
Điện tự động công nghiệp |
|
20 |
|
15 |
D121 |
Tự động hóa hệ thống điện |
|
17.25 |
|
16 |
D106 |
Máy tàu thủy |
|
15 |
|
17 |
D107 |
Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi |
|
15 |
|
18 |
D108 |
Đóng tàu & công trình ngoài khơi |
|
15 |
|
19 |
D109 |
Máy nâng chuyển |
|
15 |
|
20 |
D116 |
Kỹ thuật cơ khí |
|
16.5 |
|
21 |
D117 |
Cơ điện tử |
|
16.75 |
|
22 |
D122 |
Kỹ thuật ô tô |
|
18.75 |
|
23 |
D123 |
Kỹ thuật nhiệt lạnh |
|
16.25 |
|
24 |
D128 |
Tự động thủy khí |
|
16 |
|
25 |
D110 |
Xây dựng công trình thủy |
|
15 |
|
26 |
D111 |
Kỹ thuật an toàn hàng hải |
|
16 |
|
27 |
D113 |
Kỹ thuật cầu đường |
|
15 |
|
28 |
D114 |
Công nghệ thông tin |
|
20 |
|
29 |
D118 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
17.75 |
|
30 |
D119 |
Truyền thông & mạng máy tính |
|
17.5 |
|
31 |
D115 |
Kỹ thuật môi trường |
|
17.5 |
|
32 |
D126 |
Kỹ thuật hóa dầu |
|
16.5 |
|
33 |
D112 |
Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
15.25 |
|
34 |
D127 |
Kiến trúc dân dụng & công nghiệp |
|
20.5 |
Vẽ mỹ thuật nhân 2 |
35 |
H401 |
Kinh tế vận tải biển |
|
18.75 |
|
36 |
H402 |
Kinh tế ngoại thương |
|
19 |
|
37 |
H105 |
Điện tự động công nghiệp |
|
15.75 |
|
38 |
H114 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
|
39 |
A408 |
Kinh tế Hàng hải |
|
18 |
|
40 |
A409 |
Kinh doanh quốc tế & Logistics |
|
21.5 |
|
41 |
C101 |
Điều khiển tàu biển |
|
10 |
|
42 |
C102 |
Khai thác máy tàu biển |
|
10 |
|
43 |
C103 |
Kỹ thuật điện tàu thủy |
|
10 |
|
44 |
C105 |
Điện tự động công nghiệp |
|
10 |
|
45 |
C401 |
Kinh tế vận tải biển |
|
10 |
|
46 |
C403 |
Quản trị kinh doanh |
|
10 |
|
47 |
C404 |
Tài chính kế toán |
|
10 |
|
48 |
D101 |
Điều khiển tàu biển |
|
7.3 |
|
49 |
D102 |
Khai thác máy tàu biển |
|
7 |
|
50 |
C101 |
Điều khiển tàu biển |
|
5.63 |
|
51 |
C102 |
Khai thác máy tàu biển |
|
5.49 |
|
52 |
C103 |
Kỹ thuật điện tàu thủy |
|
5 |
|