Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: HHA
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D401 Kinh tế vận tải biển 21
2 D407 Logistics 21
3 D410 Kinh tế vận tải thủy 19
4 D402 Kinh tế ngoại thương 22
5 D403 Quản trị kinh doanh 19
6 D404 Tài chính kế toán 19.75
7 D124 Tiếng Anh thương mại 24.5
8 D125 Ngôn ngữ Anh 25.75
9 D101 Điều khiển tàu biển 16.5
10 D102 Khai thác máy tàu biển 15
11 D120 Luật hàng hải 18.25
12 D104 Điện tử viễn thông 16.5
13 D103 Điện tự động tàu thủy 15
14 D105 Điện tự động công nghiệp 20
15 D121 Tự động hóa hệ thống điện 17.25
16 D106 Máy tàu thủy 15
17 D107 Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi 15
18 D108 Đóng tàu & công trình ngoài khơi 15
19 D109 Máy nâng chuyển 15
20 D116 Kỹ thuật cơ khí 16.5
21 D117 Cơ điện tử 16.75
22 D122 Kỹ thuật ô tô 18.75
23 D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh 16.25
24 D128 Tự động thủy khí 16
25 D110 Xây dựng công trình thủy 15
26 D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải 16
27 D113 Kỹ thuật cầu đường 15
28 D114 Công nghệ thông tin 20
29 D118 Kỹ thuật phần mềm 17.75
30 D119 Truyền thông & mạng máy tính 17.5
31 D115 Kỹ thuật môi trường 17.5
32 D126 Kỹ thuật hóa dầu 16.5
33 D112 Xây dựng dân dụng & công nghiệp 15.25
34 D127 Kiến trúc dân dụng & công nghiệp 20.5 Vẽ mỹ thuật nhân 2
35 H401 Kinh tế vận tải biển 18.75
36 H402 Kinh tế ngoại thương 19
37 H105 Điện tự động công nghiệp 15.75
38 H114 Công nghệ thông tin 15
39 A408 Kinh tế Hàng hải 18
40 A409 Kinh doanh quốc tế & Logistics 21.5
41 C101 Điều khiển tàu biển 10
42 C102 Khai thác máy tàu biển 10
43 C103 Kỹ thuật điện tàu thủy 10
44 C105 Điện tự động công nghiệp 10
45 C401 Kinh tế vận tải biển 10
46 C403 Quản trị kinh doanh 10
47 C404 Tài chính kế toán 10
48 D101 Điều khiển tàu biển 7.3
49 D102 Khai thác máy tàu biển 7
50 C101 Điều khiển tàu biển 5.63
51 C102 Khai thác máy tàu biển 5.49
52 C103 Kỹ thuật điện tàu thủy 5
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)