1 |
D580101 |
Quản lí tài nguyên và Môi trường |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
2 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
3 |
D510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
4 |
D520201 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
5 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
6 |
D620109 |
Nông học (định hướng công nghệ cao) |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
7 |
D620105 |
Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y) |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
8 |
D620301 |
Nuôi trồng thủy sản |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
9 |
D620112 |
Bảo vệ thực vật |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
10 |
D620201 |
Lâm nghiệp |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
11 |
D620114 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
12 |
D340301 |
Kế toán |
|
17 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
13 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
14 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
15 |
D310501 |
Địa lí học (định hướng Địa chính) |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
16 |
D310301 |
Xã hội học (định hướng Công tác xã hội) |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
17 |
D220113 |
Việt Nam học (định hướng Quản lí Du lịch-Khách sạn) |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
18 |
D310401 |
Tâm lí học (định hướng Quản trị nhân sự) |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
19 |
D380101 |
Luật |
|
16 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
20 |
D140209 |
Sư phạm Toán |
|
17 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
21 |
D140211 |
Sư phạm Vật lí |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
22 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
23 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
24 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
17 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
25 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
26 |
D140219 |
Sư phạm Địa lí |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
27 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
17 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
28 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
16 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
29 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
16 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
30 |
D140206 |
Giáo dục Thể chất |
|
15 |
Điểm xét theo kết quả học tập (học bạ): đạt 18,00 điểm |
31 |
C850103 |
Quản lí đất đai |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
32 |
C340301 |
Kế toán |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
33 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
34 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử) |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
35 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
36 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |
37 |
C140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
0 |
Tốt nghiệp THPT |