Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: HBT
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 610 Quan hệ quốc tế AVD 29
2 D360708 Quan hệ công chúng AVD 30
3 D320110 Quảng cáo AVD 28
4 D220201 Ngôn ngữ Anh AVD 29
5 610 Quan hệ quốc tế AVS 29
6 D360708 Quan hệ công chúng AVS 30
7 D320110 Quảng cáo AVS 28
8 D220201 Ngôn ngữ Anh AVS 29
9 610 Quan hệ quốc tế AVT 29
10 D360708 Quan hệ công chúng AVT 30
11 D320110 Quảng cáo AVT 28
12 D220201 Ngôn ngữ Anh AVT 29
13 602 Báo chí VNKA 19
14 606 Quay phim truyền hình VNKA 19
15 607 Ảnh báo chí VNKA 19
16 602 Báo chí VNKS 21
17 606 Quay phim truyền hình VNKS 19
18 607 Ảnh báo chí VNKS 20
19 602 Báo chí VNKT 21
20 606 Quay phim truyền hình VNKT 19
21 607 Ảnh báo chí VNKT 20
22 D220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam VSA 18
23 D220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam VSD 23
24 D220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam VST 18
25 524 Triết học Mác-Lênin VTA 17
26 525 Chủ nghĩa xã hội khoa học VTA 17
27 526 Kinh tế chính trị VTA 19
28 527 Quản lý kinh tế VTA 21
29 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước VTA 20
30 530 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa VTA 18
31 531 Chính trị phát triển VTA 18
32 532 Quản lý xã hội VTA 20
33 533 Tư tưởng Hồ Chí Minh VTA 17
34 535 Văn hóa phát triển VTA 19
35 536 Chính sách công VTA 19
36 537 Khoa học quản lý nhà nước VTA 19
37 D320401 Xuất bản VTA 22
38 D310301 Xã hội học VTA 20
39 D760101 Công tác xã hội VTA 22
40 524 Triết học Mác-Lênin VTD 19
41 525 Chủ nghĩa xã hội khoa học VTD 18
42 526 Kinh tế chính trị VTD 21
43 527 Quản lý kinh tế VTD 22
44 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước VTD 21
45 530 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa VTD 20
46 531 Chính trị phát triển VTD 19
47 532 Quản lý xã hội VTD 21
48 533 Tư tưởng Hồ Chí Minh VTD 18
49 535 Văn hóa phát triển VTD 20
50 536 Chính sách công VTD 19
51 537 Khoa học quản lý nhà nước VTD 21
52 D320401 Xuất bản VTD 22
53 D310301 Xã hội học VTD 22
54 D760101 Công tác xã hội VTD 22
55 524 Triết học Mác-Lênin VTS 17
56 525 Chủ nghĩa xã hội khoa học VTS 17.5
57 526 Kinh tế chính trị VTS 19
58 527 Quản lý kinh tế VTS 21
59 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước VTS 20
60 530 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa VTS 19
61 531 Chính trị phát triển VTS 19
62 532 Quản lý xã hội VTS 20
63 533 Tư tưởng Hồ Chí Minh VTS 17
64 535 Văn hóa phát triển VTS 19
65 536 Chính sách công VTS 19
66 537 Khoa học quản lý nhà nước VTS 20
67 D320401 Xuất bản VTS 22
68 D310301 Xã hội học VTS 20
69 D760101 Công tác xã hội VTS 21
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)