1 |
610 |
Quan hệ quốc tế |
AVD |
29 |
|
2 |
D360708 |
Quan hệ công chúng |
AVD |
30 |
|
3 |
D320110 |
Quảng cáo |
AVD |
28 |
|
4 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
AVD |
29 |
|
5 |
610 |
Quan hệ quốc tế |
AVS |
29 |
|
6 |
D360708 |
Quan hệ công chúng |
AVS |
30 |
|
7 |
D320110 |
Quảng cáo |
AVS |
28 |
|
8 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
AVS |
29 |
|
9 |
610 |
Quan hệ quốc tế |
AVT |
29 |
|
10 |
D360708 |
Quan hệ công chúng |
AVT |
30 |
|
11 |
D320110 |
Quảng cáo |
AVT |
28 |
|
12 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
AVT |
29 |
|
13 |
602 |
Báo chí |
VNKA |
19 |
|
14 |
606 |
Quay phim truyền hình |
VNKA |
19 |
|
15 |
607 |
Ảnh báo chí |
VNKA |
19 |
|
16 |
602 |
Báo chí |
VNKS |
21 |
|
17 |
606 |
Quay phim truyền hình |
VNKS |
19 |
|
18 |
607 |
Ảnh báo chí |
VNKS |
20 |
|
19 |
602 |
Báo chí |
VNKT |
21 |
|
20 |
606 |
Quay phim truyền hình |
VNKT |
19 |
|
21 |
607 |
Ảnh báo chí |
VNKT |
20 |
|
22 |
D220310 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
VSA |
18 |
|
23 |
D220310 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
VSD |
23 |
|
24 |
D220310 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
VST |
18 |
|
25 |
524 |
Triết học Mác-Lênin |
VTA |
17 |
|
26 |
525 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
VTA |
17 |
|
27 |
526 |
Kinh tế chính trị |
VTA |
19 |
|
28 |
527 |
Quản lý kinh tế |
VTA |
21 |
|
29 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
VTA |
20 |
|
30 |
530 |
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa |
VTA |
18 |
|
31 |
531 |
Chính trị phát triển |
VTA |
18 |
|
32 |
532 |
Quản lý xã hội |
VTA |
20 |
|
33 |
533 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
VTA |
17 |
|
34 |
535 |
Văn hóa phát triển |
VTA |
19 |
|
35 |
536 |
Chính sách công |
VTA |
19 |
|
36 |
537 |
Khoa học quản lý nhà nước |
VTA |
19 |
|
37 |
D320401 |
Xuất bản |
VTA |
22 |
|
38 |
D310301 |
Xã hội học |
VTA |
20 |
|
39 |
D760101 |
Công tác xã hội |
VTA |
22 |
|
40 |
524 |
Triết học Mác-Lênin |
VTD |
19 |
|
41 |
525 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
VTD |
18 |
|
42 |
526 |
Kinh tế chính trị |
VTD |
21 |
|
43 |
527 |
Quản lý kinh tế |
VTD |
22 |
|
44 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
VTD |
21 |
|
45 |
530 |
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa |
VTD |
20 |
|
46 |
531 |
Chính trị phát triển |
VTD |
19 |
|
47 |
532 |
Quản lý xã hội |
VTD |
21 |
|
48 |
533 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
VTD |
18 |
|
49 |
535 |
Văn hóa phát triển |
VTD |
20 |
|
50 |
536 |
Chính sách công |
VTD |
19 |
|
51 |
537 |
Khoa học quản lý nhà nước |
VTD |
21 |
|
52 |
D320401 |
Xuất bản |
VTD |
22 |
|
53 |
D310301 |
Xã hội học |
VTD |
22 |
|
54 |
D760101 |
Công tác xã hội |
VTD |
22 |
|
55 |
524 |
Triết học Mác-Lênin |
VTS |
17 |
|
56 |
525 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
VTS |
17.5 |
|
57 |
526 |
Kinh tế chính trị |
VTS |
19 |
|
58 |
527 |
Quản lý kinh tế |
VTS |
21 |
|
59 |
D310202 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước |
VTS |
20 |
|
60 |
530 |
Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa |
VTS |
19 |
|
61 |
531 |
Chính trị phát triển |
VTS |
19 |
|
62 |
532 |
Quản lý xã hội |
VTS |
20 |
|
63 |
533 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
VTS |
17 |
|
64 |
535 |
Văn hóa phát triển |
VTS |
19 |
|
65 |
536 |
Chính sách công |
VTS |
19 |
|
66 |
537 |
Khoa học quản lý nhà nước |
VTS |
20 |
|
67 |
D320401 |
Xuất bản |
VTS |
22 |
|
68 |
D310301 |
Xã hội học |
VTS |
20 |
|
69 |
D760101 |
Công tác xã hội |
VTS |
21 |
|