1 |
C840107 |
Điều khiển tàu biển |
|
12 |
|
2 |
C840108 |
Vận hành khai thác máy tàu thủy |
|
12 |
|
3 |
D840106 |
Khoa học hàng hải |
A; A1 |
17 |
Riêng chuyên ngành quản lý hàng hải 16 điểm |
4 |
D840106101 |
- Chuyên ngành Điều khiển tàu biển |
A; A1 |
17 |
|
5 |
D840106102 |
- Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy |
A; A1 |
17 |
|
6 |
D840106103 |
- Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy |
A; A1 |
17 |
|
7 |
D840106104 |
- Chuyên ngành Quản lý hàng hải |
A; A1 |
16 |
|
8 |
D520201 |
Ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) |
A; A1 |
19 |
|
9 |
D520207 |
Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) |
A; A1 |
17 |
|
10 |
D520216 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) |
A; A1 |
20 |
|
11 |
D520122 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) |
A; A1 |
16 |
|
12 |
D520103 |
Ngành Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) |
A; A1 |
19.25 |
|
13 |
D580205 |
Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: XD công trình thủy, XD cầu hầm, XD đường bộ, Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông, XD đư |
A; A1 |
18 |
|
14 |
D580201 |
Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm |
A; A1 |
19.5 |
|
15 |
D480201 |
Ngành Công nghệ thông tin |
A; A1 |
19 |
|
16 |
D480102 |
Ngành Truyền thông và mạng máy tính |
A; A1 |
16 |
|
17 |
D520320 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (khối A, A1, B) |
A; A1 |
16 |
|
18 |
H840106101 |
Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) |
A; A1 |
16 |
|
19 |
H580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
A; A1 |
16 |
|
20 |
H520103 |
Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) |
A; A1 |
16 |
|
21 |
H580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) |
A; A1 |
16 |
|
22 |
H840104 |
Kinh tế vận tải (Chuyên ngành kinh tế vận tải biển) |
A; A1 |
16 |
|
23 |
D840104 |
Ngành Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) |
A; A1; D1 |
20 |
|
24 |
D580301 |
Ngành Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý Dự án xây dựng) |
A; A1; D1 |
19 |
|
25 |
D840101 |
Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) |
A; A1; D1 |
21.5 |
|