Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: GTS
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C840107 Điều khiển tàu biển 12
2 C840108 Vận hành khai thác máy tàu thủy 12
3 D840106 Khoa học hàng hải A; A1 17 Riêng chuyên ngành quản lý hàng hải 16 điểm
4 D840106101 - Chuyên ngành Điều khiển tàu biển A; A1 17
5 D840106102 - Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu thủy A; A1 17
6 D840106103 - Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy A; A1 17
7 D840106104 - Chuyên ngành Quản lý hàng hải A; A1 16
8 D520201 Ngành Kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) A; A1 19
9 D520207 Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) A; A1 17
10 D520216 Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) A; A1 20
11 D520122 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) A; A1 16
12 D520103 Ngành Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) A; A1 19.25
13 D580205 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành: XD công trình thủy, XD cầu hầm, XD đường bộ, Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông, XD đư A; A1 18
14 D580201 Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm A; A1 19.5
15 D480201 Ngành Công nghệ thông tin A; A1 19
16 D480102 Ngành Truyền thông và mạng máy tính A; A1 16
17 D520320 Ngành Kỹ thuật môi trường (khối A, A1, B) A; A1 16
18 H840106101 Ngành Khoa học hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) A; A1 16
19 H580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A; A1 16
20 H520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) A; A1 16
21 H580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) A; A1 16
22 H840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành kinh tế vận tải biển) A; A1 16
23 D840104 Ngành Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) A; A1; D1 20
24 D580301 Ngành Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý Dự án xây dựng) A; A1; D1 19
25 D840101 Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa phương thức) A; A1; D1 21.5
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)