Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: GTA
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTH01 CNKT Giao thông (Cầu đường bộ; Đường bộ; Cầu hầm) 5.63 Điểm chuẩn chính thức
2 GTH02 CNKT  Giao thông (Đường sắt- Metro; Đường thủy và Công trình biển) 5.15 Điểm chuẩn chính thức
3 GTH03 CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp 5.67 Điểm chuẩn chính thức
4 GTH04 CNKT ôtô; CNKT cơ điện tử 6.17 Điểm chuẩn chính thức
5 GTH05 CNKT Cơ khí (Máy xây dựng; Tàu thủy và công trình nổi; Đầu máy toa xe và tàu điện Metro) 5.3 Điểm chuẩn chính thức
6 GTH06 CNTT (Hệ thống thông tin; Điện tử- Viễn thông; Truyền thông và mạng máy tính) 5.66 Điểm chuẩn chính thức
7 GTH07 Kế toán; Kinh tế xây dựng 5.82 Điểm chuẩn chính thức
8 GTH08 Quản Trị DN; Tài chính DN 5.53 Điểm chuẩn chính thức
9 GTH09 Khai thác vận tải (Vận tải đường bộ; Vận tải đường sắt; Logistics và vận tải đa phương thức) 5.15 Điểm chuẩn chính thức
10 GTH10 CNKT Môi trường 5.15 Điểm chuẩn chính thức
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)