1 |
GTH01 |
CNKT Giao thông (Cầu đường bộ; Đường bộ; Cầu hầm) |
|
5.63 |
Điểm chuẩn chính thức |
2 |
GTH02 |
CNKT Giao thông (Đường sắt- Metro; Đường thủy và Công trình biển) |
|
5.15 |
Điểm chuẩn chính thức |
3 |
GTH03 |
CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
5.67 |
Điểm chuẩn chính thức |
4 |
GTH04 |
CNKT ôtô; CNKT cơ điện tử |
|
6.17 |
Điểm chuẩn chính thức |
5 |
GTH05 |
CNKT Cơ khí (Máy xây dựng; Tàu thủy và công trình nổi; Đầu máy toa xe và tàu điện Metro) |
|
5.3 |
Điểm chuẩn chính thức |
6 |
GTH06 |
CNTT (Hệ thống thông tin; Điện tử- Viễn thông; Truyền thông và mạng máy tính) |
|
5.66 |
Điểm chuẩn chính thức |
7 |
GTH07 |
Kế toán; Kinh tế xây dựng |
|
5.82 |
Điểm chuẩn chính thức |
8 |
GTH08 |
Quản Trị DN; Tài chính DN |
|
5.53 |
Điểm chuẩn chính thức |
9 |
GTH09 |
Khai thác vận tải (Vận tải đường bộ; Vận tải đường sắt; Logistics và vận tải đa phương thức) |
|
5.15 |
Điểm chuẩn chính thức |
10 |
GTH10 |
CNKT Môi trường |
|
5.15 |
Điểm chuẩn chính thức |