Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: GSA | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Lý, Hóa | 19.5 | |
2 | D840104 | Kinh tế vận tải | Toán, Lý, Hóa | 19.25 | |
3 | D840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chất lượng cao Quy hoạch Quản lý GTVT Đô thị Việt - Pháp) | Toán, Lý, Hóa | 17.25 | |
4 | D580301 | Kinh tế xây dựng | Toán, Lý, Hóa | 19.5 | |
5 | D840101 | Khai thác vận tải | Toán, Lý, Hóa | 19 | |
6 | D580208 | Kỹ thuật xây dựng | Toán, Lý, Hóa | 19.75 | |
7 | D580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu Đường bộ Việt - Anh) | Toán, Lý, Hóa | 16.25 | |
8 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán, Lý, Hóa | 20.5 | |
9 | D520320 | Kỹ thuật môi trường | Toán, Lý, Hóa | 18.5 | |
10 | D580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Toán, Lý, Hóa | 18 | |
11 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Lý, Hóa | 19.5 | |
12 | D520201 | Kỹ thuật điện - điện tử | Toán, Lý, Hóa | 20.5 | |
13 | D520103 | Kỹ thuật cơ khí | Toán, Lý, Hóa | 20.75 | |
14 | D340301 | Kế toán | Toán, Lý, Hóa | 19.5 | |
15 | D480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Hóa | 20.25 | |
16 | D310101 | Kinh tế | Toán, Lý, Hóa | 18.75 |
<< Diem chuan truong dai hoc Cong Nghiep Viet - Hung | Diem chuan truong dai hoc Quang Nam >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|