1 |
D140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
|
15 |
|
2 |
D140222 |
Sư phạm Mỹ thuật |
|
15 |
|
3 |
D220342 |
Quản lý văn hóa |
|
15 |
|
4 |
D210404 |
Thiết kế Thời trang |
|
15 |
|
5 |
D210103 |
Hội họa |
Hình họa, Bố cục |
15 |
|
6 |
D210404 |
Thiết kế Thời trang |
Hình họa, Trang trí |
15 |
|
7 |
D210403 |
Thiết kế Đồ họa |
Hình họa, Trang trí |
15 |
|
8 |
D140222 |
Sư phạm Mỹ thuật (Chuyên ngành Sư phạm Mỹ thuật Mầm non) |
Hình hoạ (vẽ tượng chân dung, 240 phút), Bố cục (240 phút) |
15 |
|
9 |
D210234 |
Diễn viên kịch- điện ảnh |
Hình thể và tiếng nói, năng khiếu chuyên ngành |
15 |
|
10 |
D210208 |
Piano |
Kiến thức Âm nhạc tổng hợp - Xướng âm, Piano |
15 |
|
11 |
D210205 |
Thanh nhạc |
Kiến thức Âm nhạc tổng hợp - Xướng âm, Thanh nhạc |
15 |
Môn thanh nhạc 7 điểm |
12 |
D140221 |
Sư phạm Âm nhạc (Chuyên ngành Sư phạm Âm nhạc Mầm non) |
Kiến thức Âm nhạc tổng hợp - Xướng âm, Thanh nhạc - Nhạc cụ |
15 |
|
13 |
D220342 |
Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý văn hóa nghệ thuật; Chuyên ngành Quản lý văn hóa du lịch) |
N; H; R |
15 |
|