1 |
GHA01 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - khối A |
A |
6.72 |
(Điểm hệ 30) 20.16 |
2 |
GHA02 |
Kỹ thuật xây dựng - khối A |
A |
6.62 |
(Điểm hệ 30) 19.86 |
3 |
GHA03 |
Kỹ thuật cơ khí - khối A |
A |
6.97 |
(Điểm hệ 30) 20.91 |
4 |
GHA04 |
Kỹ thuật điện tử truyền thông - khối A |
A |
7.1 |
(Điểm hệ 30) 21.3 |
5 |
GHA05 |
Kỹ thuật điện, điện tử - khối A |
A |
7.33 |
(Điểm hệ 30) 21.99 |
6 |
GHA06 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - khối A |
A |
7.57 |
(Điểm hệ 30) 22.71 |
7 |
GHA07 |
Công nghệ thông tin - khối A |
A |
7.5 |
(Điểm hệ 30) 22.5 |
8 |
GHA08 |
Kinh tế xây dựng - khối A |
A |
7.3 |
(Điểm hệ 30) 21.9 |
9 |
GHA09 |
Kinh tế vận tải - khối A |
A |
6.8 |
(Điểm hệ 30) 20.4 |
10 |
GHA10 |
Khai thác vận tải - khối A |
A |
6.53 |
(Điểm hệ 30) 19.59 |
11 |
GHA11 |
Kế toán - khối A |
A |
7.2 |
(Điểm hệ 30) 21.6 |
12 |
GHA12 |
Kinh tế - khối A |
A |
7.13 |
(Điểm hệ 30) 21.39 |
13 |
GHA13 |
Quản trị kinh doanh - khối A |
A |
6.83 |
(Điểm hệ 30) 20.49 |
14 |
GHA14 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông - khối A |
A |
6.67 |
(Điểm hệ 30) 20.01 |
15 |
GHA15 |
Kỹ thuật môi trường - khối A |
A |
6.6 |
(Điểm hệ 30) 19.8 |
16 |
GHA16 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - khối A1 |
A |
5.65 |
(Điểm hệ 30) 16.95 |
17 |
GHA23 |
Kinh tế xây dựng - khối A1 |
A |
6.88 |
(Điểm hệ 30) 20.64 |
18 |
GHA31 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) - khối A |
A |
6.43 |
(Điểm hệ 30) 19.29 |
19 |
GHA32 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) - khối A |
A |
5.8 |
(Điểm hệ 30) 17.4 |
20 |
GHA33 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) - khối A |
A |
5.63 |
(Điểm hệ 30) 16.89 |
21 |
GHA34 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A |
A |
6.42 |
(Điểm hệ 30) 19.26 |
22 |
GHA35 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt – Pháp) - khối A |
A |
5.85 |
(Điểm hệ 30) 17.55 |
23 |
GHA36 |
Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán Việt –Anh) - khối A |
A |
6.32 |
(Điểm hệ 30) 18.96 |
24 |
GHA37 |
Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao KTXD công trình giao thông Việt -Anh) - Khối A |
A |
5.65 |
(Điểm hệ 30) 16.95 |
25 |
GHA17 |
Kỹ thuật xây dựng - khối A1 |
A1 |
5.68 |
(Điểm hệ 30) 17.04 |
26 |
GHA18 |
Kỹ thuật cơ khí - khối A1 |
A1 |
6.08 |
(Điểm hệ 30) 18.24 |
27 |
GHA19 |
Kỹ thuật điện tử truyền thông - khối A1 |
A1 |
6.38 |
(Điểm hệ 30) 19.14 |
28 |
GHA20 |
Kỹ thuật điện, điện tử - khối A1 |
A1 |
6.62 |
(Điểm hệ 30) 19.86 |
29 |
GHA21 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - khối A1 |
A1 |
6.96 |
(Điểm hệ 30) 20.88 |
30 |
GHA22 |
Công nghệ thông tin - khối A1 |
A1 |
7.03 |
(Điểm hệ 30) 21.09 |
31 |
GHA24 |
Kinh tế vận tải - khối A1 |
A1 |
6.58 |
(Điểm hệ 30) 19.74 |
32 |
GHA25 |
Khai thác vận tải - khối A1 |
A1 |
5.96 |
(Điểm hệ 30) 17.88 |
33 |
GHA26 |
Kế toán - khối A1 |
A1 |
6.84 |
(Điểm hệ 30) 20.52 |
34 |
GHA27 |
Kinh tế - khối A1 |
A1 |
6.74 |
(Điểm hệ 30) 20.22 |
35 |
GHA28 |
Quản trị kinh doanh - khối A1 |
A1 |
6.64 |
(Điểm hệ 30) 19.92 |
36 |
GHA29 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông - khối A1 |
A1 |
5.95 |
(Điểm hệ 30) 17.85 |
37 |
GHA30 |
Kỹ thuật môi trường - khối A1 |
A1 |
6.07 |
(Điểm hệ 30) 18.21 |
38 |
GHA38 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) - khối A1 |
A1 |
6.18 |
(Điểm hệ 30) 18.54 |
39 |
GHA39 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) - khối A1 |
A1 |
5.73 |
(Điểm hệ 30) 17.19 |
40 |
GHA40 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) - khối A1 |
A1 |
6.16 |
(Điểm hệ 30) 18.48 |
41 |
GHA41 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 |
A1 |
5.46 |
(Điểm hệ 30) 16.38 |
42 |
GHA42 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt – Pháp) - khối A1 |
A1 |
6.51 |
(Điểm hệ 30) 19.53 |
43 |
GHA43 |
Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán Việt –Anh) - khối A1 |
A1 |
5.68 |
(Điểm hệ 30) 17.04 |
44 |
GHA44 |
Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao KTXD công trình giao thông Việt -Anh) - khối A1 |
A1 |
5.78 |
(Điểm hệ 30) 17.34 |