1 |
D340406 |
ĐH Quản trị văn phòng |
A00 |
16.75 |
|
2 |
D380101 |
ĐH Luật |
A00 |
15 |
|
3 |
D480201 |
ĐH Công nghệ thông tin |
A00 |
15.5 |
|
4 |
D510102 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
A00 |
15 |
|
5 |
D540101 |
ĐH Công nghệ thực phẩm |
A00 |
15.25 |
|
6 |
D720301 |
ĐH Y tế Công cộng |
A00 |
18.5 |
|
7 |
D720332 |
ĐH Xét nghiệm Y học |
A00 |
21.5 |
|
8 |
D720401 |
ĐH Dược học |
A00 |
21.5 |
|
9 |
C320202 |
CĐ Khoa học Thư viện |
A00 |
12.75 |
|
10 |
C340101 |
CĐ Quản trị kinh doanh |
A00 |
10.25 |
|
11 |
C340301 |
CĐ Kế toán |
A00 |
11.25 |
|
12 |
C480201 |
CĐ Công nghệ thông tin |
A00 |
10 |
|
13 |
C510103 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
A00 |
12.75 |
|
14 |
C510201 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A00 |
11.5 |
|
15 |
C510301 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
A00 |
12.25 |
|
16 |
C510302 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông |
A00 |
11.75 |
|
17 |
C540102 |
CĐ Công nghệ thực phẩm |
A00 |
10.25 |
|
18 |
C540105 |
CĐ Công nghệ chế biến thủy sản |
A00 |
12.5 |
|
19 |
C720332 |
CĐ Xét nghiệm Y học |
A00 |
15 |
|
20 |
C900107 |
CĐ Dược |
A00 |
15 |
|
21 |
D510303 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
A00; A01 |
17 |
|
22 |
D310101 |
ĐH Kinh tế |
A00; A01; D01 |
15.25 |
|
23 |
D340201 |
ĐH Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
15.25 |
|
24 |
D340301 |
ĐH Kế toán |
A00; A01; D01 |
15.25 |
|
25 |
D340101 |
ĐH Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; C01 |
15 |
|
26 |
D510401 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Hóa học |
A00; B00; D07 |
15 |
|
27 |
D380101 |
ĐH Luật |
A01 |
16.75 |
|
28 |
D480201 |
ĐH Công nghệ thông tin |
A01 |
15 |
|
29 |
D510102 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
A01 |
15.5 |
|
30 |
C340101 |
CĐ Quản trị kinh doanh |
A01 |
10.25 |
|
31 |
C340301 |
CĐ Kế toán |
A01 |
11.25 |
|
32 |
C480201 |
CĐ Công nghệ thông tin |
A01 |
10 |
|
33 |
C510103 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
A01 |
12.75 |
|
34 |
C510201 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A01 |
11.5 |
|
35 |
C510301 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
A01 |
12.25 |
|
36 |
C510302 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông |
A01 |
11.75 |
|
37 |
D510301 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử |
A01; C01 |
15 |
|
38 |
D510201 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
A01; C01; A00 |
15 |
|
39 |
D620101 |
ĐH Nông nghiệp |
A02 |
17 |
|
40 |
D620301 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản |
A02 |
15 |
|
41 |
D640101 |
ĐH Thú y |
A02 |
15 |
|
42 |
C620116 |
CĐ Phát triển nông thôn |
A02 |
11 |
|
43 |
C620301 |
CĐ Nuôi trồng thủy sản |
A02 |
12.5 |
|
44 |
C640201 |
CĐ Dịch vụ Thú y |
A02 |
11 |
|
45 |
D540101 |
ĐH Công nghệ thực phẩm |
B00 |
15.25 |
|
46 |
D620101 |
ĐH Nông nghiệp |
B00 |
15 |
|
47 |
D620301 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản |
B00 |
15.75 |
|
48 |
D640101 |
ĐH Thú y |
B00 |
15 |
|
49 |
D720101 |
ĐH Y đa khoa |
B00 |
23.25 |
|
50 |
D720301 |
ĐH Y tế Công cộng |
B00 |
18.5 |
|
51 |
D720332 |
ĐH Xét nghiệm Y học |
B00 |
21.5 |
|
52 |
D720401 |
ĐH Dược học |
B00 |
21.5 |
|
53 |
D720501 |
ĐH Điều dưỡng |
B00 |
18.5 |
|
54 |
D720601 |
ĐH Răng - Hàm - Mặt |
B00 |
23 |
|
55 |
C540102 |
CĐ Công nghệ thực phẩm |
B00 |
10.25 |
|
56 |
C540105 |
CĐ Công nghệ chế biến thủy sản |
B00 |
12.5 |
|
57 |
C620116 |
CĐ Phát triển nông thôn |
B00 |
10 |
|
58 |
C620301 |
CĐ Nuôi trồng thủy sản |
B00 |
10 |
|
59 |
C640201 |
CĐ Dịch vụ Thú y |
B00 |
12.25 |
|
60 |
C720332 |
CĐ Xét nghiệm Y học |
B00 |
15 |
|
61 |
C720501 |
CĐ Điều dưỡng |
B00 |
15 |
|
62 |
C900107 |
CĐ Dược |
B00 |
15 |
|
63 |
D340301 |
ĐH Kế toán |
C00 |
15 |
|
64 |
D380101 |
ĐH Luật |
C00 |
16.75 |
|
65 |
C220106 |
CĐ Tiếng Khmer |
C00 |
12.75 |
|
66 |
C220112 |
CĐ Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00 |
10 |
|
67 |
C220113 |
CĐ Việt Nam học |
C00 |
13.75 |
|
68 |
C320202 |
CĐ Khoa học Thư viện |
C00 |
12.75 |
|
69 |
C340406 |
CĐ Quản trị văn phòng |
C00 |
10.75 |
|
70 |
D310201 |
ĐH Chính trị học |
C00; D01 |
15 |
|
71 |
D340103 |
ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00; D01; C04; D15 |
15 |
|
72 |
D220106 |
ĐH Ngôn ngữ Khmer |
C00; D01; D14 |
15 |
|
73 |
D140217 |
ĐH Sư phạm Ngữ văn |
C00; D14 |
15 |
|
74 |
D220112 |
ĐH Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00; D14 |
15 |
|
75 |
D310101 |
ĐH Kinh tế |
C01 |
16.5 |
|
76 |
D340201 |
ĐH Tài chính - Ngân hàng |
C01 |
15.75 |
|
77 |
D340301 |
ĐH Kế toán |
C01 |
15.5 |
|
78 |
D480201 |
ĐH Công nghệ thông tin |
C01 |
15 |
|
79 |
D510102 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
C01 |
16.5 |
|
80 |
D510303 |
ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa |
C01 |
15 |
|
81 |
C340101 |
CĐ Quản trị kinh doanh |
C01 |
14.25 |
|
82 |
C340301 |
CĐ Kế toán |
C01 |
14 |
|
83 |
C480201 |
CĐ Công nghệ thông tin |
C01 |
13.25 |
|
84 |
C510103 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng |
C01 |
10 |
|
85 |
C510201 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
C01 |
14.5 |
|
86 |
C510301 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử |
C01 |
12.5 |
|
87 |
C510302 |
CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông |
C01 |
10 |
|
88 |
C320202 |
CĐ Khoa học Thư viện |
C03 |
10 |
|
89 |
C760101 |
CĐ Công tác xã hội |
C03 |
15.75 |
|
90 |
D340406 |
ĐH Quản trị văn phòng |
C04 |
15.25 |
|
91 |
C220113 |
CĐ Việt Nam học |
C04 |
13 |
|
92 |
C340406 |
CĐ Quản trị văn phòng |
C04 |
10.5 |
|
93 |
C760101 |
CĐ Công tác xã hội |
C04 |
15.75 |
|
94 |
D220201 |
ĐH Ngôn ngữ Anh |
D01 |
18.25 |
|
95 |
D340406 |
ĐH Quản trị văn phòng |
D01 |
15 |
|
96 |
D380101 |
ĐH Luật |
D01 |
16.75 |
|
97 |
C220113 |
CĐ Việt Nam học |
D01 |
13.75 |
|
98 |
C220201 |
CĐ Tiếng Anh |
D01 |
13.5 |
|
99 |
C340101 |
CĐ Quản trị kinh doanh |
D01 |
10.25 |
|
100 |
C340301 |
CĐ Kế toán |
D01 |
11.25 |
|
101 |
C340406 |
CĐ Quản trị văn phòng |
D01 |
10.75 |
|
102 |
C760101 |
CĐ Công tác xã hội |
D01 |
11.25 |
|
103 |
D480201 |
ĐH Công nghệ thông tin |
D07 |
15 |
|
104 |
D540101 |
ĐH Công nghệ thực phẩm |
D07 |
15 |
|
105 |
C480201 |
CĐ Công nghệ thông tin |
D07 |
13.25 |
|
106 |
C540102 |
CĐ Công nghệ thực phẩm |
D07 |
10 |
|
107 |
C540105 |
CĐ Công nghệ chế biến thủy sản |
D07 |
10 |
|
108 |
D620101 |
ĐH Nông nghiệp |
D08 |
17 |
|
109 |
D620301 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản |
D08 |
15 |
|
110 |
D640101 |
ĐH Thú y |
D08 |
15 |
|
111 |
C620116 |
CĐ Phát triển nông thôn |
D08 |
11 |
|
112 |
C620301 |
CĐ Nuôi trồng thủy sản |
D08 |
12.5 |
|
113 |
C640201 |
CĐ Dịch vụ Thú y |
D08 |
11 |
|
114 |
D220201 |
ĐH Ngôn ngữ Anh |
D09 |
15 |
|
115 |
C220201 |
CĐ Tiếng Anh |
D09 |
13.75 |
|
116 |
D340406 |
ĐH Quản trị văn phòng |
D14 |
15.25 |
|
117 |
C220106 |
CĐ Tiếng Khmer |
D14 |
15.75 |
|
118 |
C220112 |
CĐ Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
D14 |
10 |
|
119 |
C320202 |
CĐ Khoa học Thư viện |
D14 |
10 |
|
120 |
C340406 |
CĐ Quản trị văn phòng |
D14 |
10.5 |
|
121 |
C220113 |
CĐ Việt Nam học |
D15 |
13 |
|
122 |
D140201 |
ĐH Giáo dục mầm non |
M00 |
18 |
|
123 |
C140201 |
CĐ Giáo dục mầm non |
M00 |
15.5 |
|
124 |
C140201 |
CĐ Giáo dục mầm non |
M01 |
11.5 |
|
125 |
D140201 |
ĐH Giáo dục mầm non |
M01; M02 |
19 |
|
126 |
C140201 |
CĐ Giáo dục mầm non |
M02 |
11.5 |
|
127 |
D210210 |
ĐH Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
19.25 |
|
128 |
C210210 |
CĐ Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
N00 |
10 |
|