Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DVH
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin: Hệ thống thông tin quản lý, Mạng máy tính và truyền thông. 15
2 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông:  Kỹ thuật điện tử – Viễn thông, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. 15
3 D340101 Chuyên ngành chất lượng cao: Quản trị Doanh nghiệp thủy sản, Kinh doanh quốc tế. Quản trị kinh doanh: Quản trị Doanh nghiệp thủy sản , Kinh doanh quốc tế, Quả 15
4 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch. 15
5 D340107 Quản trị khách sạn: Quản trị Khách sạn – Nhà hàng, Quản trị khu du lịch. 15
6 D310301 Xã hội học: Xã hội học về truyền thông – Báo chí, Xã hội học về Quản trị Tổ chức xã hội. 15
7 D310401 Tâm lý học: Tâm lý học tham vấn và trị liệu; Tâm lý học tham vấn và quản trị nhân sự. 15
8 D220330 Văn học: Văn – Sư phạm, Văn – truyền thông, Văn – quản trị và nghiệp vụ văn phòng. 15
9 D220113 Việt Nam học: Văn hiến Việt Nam 15
10 D220340 Văn hóa học 15
11 D220201 Ngôn ngữ Anh: Tiếng Anh thương mại. 15
12 D220209 Ngôn ngữ Nhật: Tiếng Nhật thương mại – Du lịch. 15
13 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc: Tiếng Trung Quốc thương mại – Du lịch. 15
14 D220203 Ngôn ngữ Pháp: Tiếng Pháp thương mại – Du lịch. 15
15 D220213 Đông phương học: Nhật Bản học, Hàn Quốc học. 15
16 C480202 Tin học ứng dụng: Hệ thống thông tin quản lý, Mạng máy tính và truyền thông. -0 Tốt nghiệp THPT
17 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông: Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông, Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. -0 Tốt nghiệp THPT
18 C340101 Quản trị kinh doanh: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán – Kiểm toán, Kinh doanh thương mại . -0 Tốt nghiệp THPT
19 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch. -0 Tốt nghiệp THPT
20 C340107 Quản trị khách sạn: Quản trị khách sạn – Nhà hàng, Quản trị khu du lịch. -0 Tốt nghiệp THPT
21 C220201 Tiếng Anh: Tiếng Anh thương mại. -0 Tốt nghiệp THPT
22 C220209 Tiếng Nhật: Tiếng Nhật thương mại – Du lịch. -0 Tốt nghiệp THPT
23 C220204 Tiếng Trung Quốc: Tiếng Trung Quốc thương mại – Du lịch. -0 Tốt nghiệp THPT
24 C220203 Ngôn ngữ Pháp: Tiếng Pháp thương mại – Du lịch. -0 Tốt nghiệp THPT
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)