1 |
D480201 |
Công nghệ thông tin: Hệ thống thông tin quản lý, Mạng máy tính và truyền thông. |
|
15 |
|
2 |
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông: Kỹ thuật điện tử – Viễn thông, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. |
|
15 |
|
3 |
D340101 |
Chuyên ngành chất lượng cao: Quản trị Doanh nghiệp thủy sản, Kinh doanh quốc tế. Quản trị kinh doanh: Quản trị Doanh nghiệp thủy sản , Kinh doanh quốc tế, Quả |
|
15 |
|
4 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch. |
|
15 |
|
5 |
D340107 |
Quản trị khách sạn: Quản trị Khách sạn – Nhà hàng, Quản trị khu du lịch. |
|
15 |
|
6 |
D310301 |
Xã hội học: Xã hội học về truyền thông – Báo chí, Xã hội học về Quản trị Tổ chức xã hội. |
|
15 |
|
7 |
D310401 |
Tâm lý học: Tâm lý học tham vấn và trị liệu; Tâm lý học tham vấn và quản trị nhân sự. |
|
15 |
|
8 |
D220330 |
Văn học: Văn – Sư phạm, Văn – truyền thông, Văn – quản trị và nghiệp vụ văn phòng. |
|
15 |
|
9 |
D220113 |
Việt Nam học: Văn hiến Việt Nam |
|
15 |
|
10 |
D220340 |
Văn hóa học |
|
15 |
|
11 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh: Tiếng Anh thương mại. |
|
15 |
|
12 |
D220209 |
Ngôn ngữ Nhật: Tiếng Nhật thương mại – Du lịch. |
|
15 |
|
13 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc: Tiếng Trung Quốc thương mại – Du lịch. |
|
15 |
|
14 |
D220203 |
Ngôn ngữ Pháp: Tiếng Pháp thương mại – Du lịch. |
|
15 |
|
15 |
D220213 |
Đông phương học: Nhật Bản học, Hàn Quốc học. |
|
15 |
|
16 |
C480202 |
Tin học ứng dụng: Hệ thống thông tin quản lý, Mạng máy tính và truyền thông. |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
17 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông: Công nghệ kỹ thuật điện tử – Viễn thông, Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
18 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán – Kiểm toán, Kinh doanh thương mại . |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
19 |
C340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch. |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
20 |
C340107 |
Quản trị khách sạn: Quản trị khách sạn – Nhà hàng, Quản trị khu du lịch. |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
21 |
C220201 |
Tiếng Anh: Tiếng Anh thương mại. |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
22 |
C220209 |
Tiếng Nhật: Tiếng Nhật thương mại – Du lịch. |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
23 |
C220204 |
Tiếng Trung Quốc: Tiếng Trung Quốc thương mại – Du lịch. |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |
24 |
C220203 |
Ngôn ngữ Pháp: Tiếng Pháp thương mại – Du lịch. |
|
-0 |
Tốt nghiệp THPT |