Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DVD | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140221 | Sư phạm Âm nhạc | 15 | ||
2 | D210205 | Thanh nhạc | 15 | ||
3 | D140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 15 | ||
4 | D210103 | Hội hoạ | 15 | ||
5 | D 130201 | Giáo dục Mầm non | 15 | ||
6 | D210104 | Thiết kế Đồ hoạ | 15 | ||
7 | D210404 | Thiết kế Thời trang | 15 | ||
8 | D220343 | Quản lý Thể dục Thể thao | 15 | ||
9 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
10 | D220342 | Quản lý Văn hoá | 15 | ||
11 | D220113 | Việt Nam học(Chuyên ngành Du lịch) | 15 | ||
12 | D320201 | Thông tin học | 15 | ||
13 | D340107 | Quản trị Khách sạn | 15 | ||
14 | D340103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 15 | ||
15 | D760101 | Công tác Xã hội | 15 | ||
16 | D310205 | Quản lý Nhà nước | 15 |
<< Diem chuan truong dai hoc Y Hai Phong | Diem chuan truong dai hoc Su pham Ha Noi 2 >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|