1 |
D220201 |
Tiếng Anh: Chuyên ngành Tiếng Anh Du lịch |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
2 |
D220310 |
Lịch sử |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
3 |
D220330 |
Văn học |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
4 |
D320101 |
Báo chí |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
5 |
D320202 |
Khoa học thư viện: Chuyên ngành Thư viện - Thiết bị trường học |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
6 |
D340103 |
Du lịch (Ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
7 |
D340401 |
Khoa học quản lý |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
8 |
D380101 |
Luật |
|
16 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:21điểm |
9 |
D420101 |
Sinh học |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
10 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
11 |
D440102 |
Vật lý học |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
12 |
D440112 |
Hóa học |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
13 |
D440217 |
Địa lý tự nhiên |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
14 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
15 |
D460101 |
Toán học |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
16 |
D460112 |
Toán ứng dụng: Chuyên ngành Toán – Tin ứng dụng |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
17 |
D510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
18 |
D720403 |
Hóa dược |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
19 |
D760101 |
Công tác xã hội |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |
20 |
D850101 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
|
15 |
Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm |