Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DTZ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D220201 Tiếng Anh: Chuyên ngành Tiếng Anh Du lịch 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
2 D220310 Lịch sử 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
3 D220330 Văn học 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
4 D320101 Báo chí 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
5 D320202 Khoa học thư viện: Chuyên ngành Thư viện - Thiết bị trường học 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
6 D340103 Du lịch (Ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
7 D340401 Khoa học quản lý 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
8 D380101 Luật 16 Xét điểm thi THPT quốc gia là:21điểm
9 D420101 Sinh học 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
10 D420201 Công nghệ sinh học 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
11 D440102 Vật lý học 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
12 D440112 Hóa học 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
13 D440217 Địa lý tự nhiên 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
14 D440301 Khoa học môi trường 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
15 D460101 Toán học 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
16 D460112 Toán ứng dụng: Chuyên ngành Toán – Tin ứng dụng 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
17 D510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
18 D720403 Hóa dược 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
19 D760101 Công tác xã hội 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
20 D850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường 15 Xét điểm thi THPT quốc gia là:18điểm
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)