1 |
D720401 |
Dược học |
|
23 |
|
2 |
D720401 |
Dược học |
|
23.5 |
|
3 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
|
19.75 |
|
4 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
|
18.75 |
|
5 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
|
20 |
|
6 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
|
20 |
|
7 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
|
17 |
|
8 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
|
17 |
|
9 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
|
17 |
|
10 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
|
17 |
|
11 |
D460201 |
Thống kê |
|
17 |
|
12 |
D460201 |
Thống kê |
|
17 |
|
13 |
D460201 |
Thống kê |
|
17 |
|
14 |
D460201 |
Thống kê |
|
17 |
|
15 |
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
20 |
|
16 |
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
19 |
|
17 |
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
19.5 |
|
18 |
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
18 |
|
19 |
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
18 |
|
20 |
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
18 |
|
21 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
20 |
|
22 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
19 |
|
23 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
|
19.5 |
|
24 |
D850201 |
Bảo hộ lao động |
|
17 |
|
25 |
D850201 |
Bảo hộ lao động |
|
17 |
|
26 |
D850201 |
Bảo hộ lao động |
|
17 |
|
27 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
19.5 |
|
28 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
19 |
|
29 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
20 |
|
30 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
17 |
|
31 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
17 |
|
32 |
D580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
17 |
|
33 |
D580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
|
17.5 |
|
34 |
D580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
|
17.5 |
|
35 |
D580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
|
17.5 |
|
36 |
D580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
|
17.5 |
|
37 |
D580102 |
Kiến trúc |
|
20 |
|
38 |
D580102 |
Kiến trúc |
|
20 |
|
39 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
17.5 |
|
40 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
18 |
|
41 |
D520301 |
Kỹ thuật hóa học |
|
20 |
|
42 |
D520301 |
Kỹ thuật hóa học |
|
19.75 |
|
43 |
D520301 |
Kỹ thuật hóa học |
|
20 |
|
44 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
18 |
|
45 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
18 |
|
46 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
18 |
|
47 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
21.25 |
|
48 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
20.5 |
|
49 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
21 |
|
50 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
20.5 |
|
51 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
19.5 |
|
52 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
19.5 |
|
53 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
20.5 |
|
54 |
D340301 |
Kế toán |
|
20.5 |
|
55 |
D340301 |
Kế toán |
|
19.75 |
|
56 |
D340301 |
Kế toán |
|
19.75 |
|
57 |
D340301 |
Kế toán |
|
20.5 |
|
58 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
|
21.25 |
|
59 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
|
20.5 |
|
60 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
|
20.5 |
|
61 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
|
21.5 |
|
62 |
D340107 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
|
21 |
|
63 |
D340107 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
|
20 |
|
64 |
D340107 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
|
20 |
|
65 |
D340107 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
|
21 |
|
66 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
21.75 |
|
67 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
20.75 |
|
68 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
20.75 |
|
69 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
21.5 |
|
70 |
D340408 |
Quan hệ lao động |
|
17 |
|
71 |
D340408 |
Quan hệ lao động |
|
17 |
|
72 |
D340408 |
Quan hệ lao động |
|
17 |
|
73 |
D340408 |
Quan hệ lao động |
|
17 |
|
74 |
D310301 |
Xã hội học |
|
17.5 |
|
75 |
D310301 |
Xã hội học |
|
18.25 |
|
76 |
D310301 |
Xã hội học |
|
17.5 |
|
77 |
D310301 |
Xã hội học |
|
18.25 |
|
78 |
D760101 |
Công tác xã hội |
|
18 |
|
79 |
D760101 |
Công tác xã hội |
|
17.75 |
|
80 |
D760101 |
Công tác xã hội |
|
17.75 |
|
81 |
D760101 |
Công tác xã hội |
|
17.75 |
|
82 |
D220110 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) |
|
19 |
|
83 |
D220110 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) |
|
19.5 |
|
84 |
D220110 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) |
|
19 |
|
85 |
D220110 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) |
|
19.5 |
|
86 |
D220113 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) |
|
19 |
|
87 |
D220113 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) |
|
19.5 |
|
88 |
D220113 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) |
|
19 |
|
89 |
D220113 |
Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) |
|
19.5 |
|
90 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
20.5 |
|
91 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
20.5 |
|
92 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
|
18.5 |
|
93 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
|
18.5 |
|
94 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
|
18.5 |
|
95 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung quốc |
|
18.5 |
|
96 |
D220215 |
Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) |
|
18.5 |
|
97 |
D220215 |
Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) |
|
18.5 |
|
98 |
D220215 |
Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) |
|
18.5 |
|
99 |
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
|
17.5 |
|
100 |
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
|
17.5 |
|
101 |
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
|
17.5 |
|
102 |
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
18.25 |
|
103 |
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
18.25 |
|
104 |
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
18.25 |
|
105 |
D210404 |
Thiết kế thời trang |
|
17.5 |
|
106 |
D210404 |
Thiết kế thời trang |
|
17.5 |
|
107 |
D210404 |
Thiết kế thời trang |
|
17.5 |
|
108 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
|
18.25 |
|
109 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
|
18.25 |
|
110 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
|
18.25 |
|
111 |
D220343 |
Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) |
|
17 |
|
112 |
D220343 |
Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) |
|
17 |
|
113 |
D380101 |
Luật |
|
20.5 |
|
114 |
D380101 |
Luật |
|
19.25 |
|
115 |
D380101 |
Luật |
|
22 |
|
116 |
D380101 |
Luật |
|
19 |
|
117 |
N480101 |
Khoa học máy tính |
|
16 |
|
118 |
N480101 |
Khoa học máy tính |
|
15 |
|
119 |
N480101 |
Khoa học máy tính |
|
16 |
|
120 |
N480101 |
Khoa học máy tính |
|
15 |
|
121 |
N580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
16 |
|
122 |
N580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
|
123 |
N580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
16 |
|
124 |
N340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
|
16 |
|
125 |
N340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
|
15 |
|
126 |
N340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
|
15 |
|
127 |
N340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
|
16 |
|
128 |
N340107 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
|
15 |
|
129 |
N340301 |
Kế toán |
|
16 |
|
130 |
N340301 |
Kế toán |
|
15 |
|
131 |
N340301 |
Kế toán |
|
16 |
|
132 |
N380101 |
Luật |
|
16 |
|
133 |
N380101 |
Luật |
|
15 |
|
134 |
N380101 |
Luật |
|
16 |
|
135 |
N380101 |
Luật |
|
15 |
|
136 |
N220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
16 |
|
137 |
N220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
16 |
|
138 |
F220110 |
Việt Nam học |
|
16 |
|
139 |
F220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
18.5 |
|
140 |
F340101 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) |
|
19 |
|
141 |
F340107 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) |
|
19 |
|
142 |
F340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
19.5 |
|
143 |
F340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
19 |
|
144 |
F340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
19 |
|
145 |
F340120 |
Kinh doanh quốc tế |
|
19.5 |
|
146 |
F340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
18.5 |
|
147 |
F340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
18.25 |
|
148 |
F340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
18.25 |
|
149 |
F340201 |
Tài chính ngân hàng |
|
18.5 |
|
150 |
F340301 |
Kế toán |
|
18.25 |
|
151 |
F340301 |
Kế toán |
|
18 |
|
152 |
F340301 |
Kế toán |
|
18 |
|
153 |
F340301 |
Kế toán |
|
18.25 |
|
154 |
F380101 |
Luật |
|
17.5 |
|
155 |
F380101 |
Luật |
|
17.5 |
|
156 |
F380101 |
Luật |
|
19 |
|
157 |
F380101 |
Luật |
|
17.5 |
|
158 |
F420201 |
Công nghệ sinh học |
|
17 |
|
159 |
F420201 |
Công nghệ sinh học |
|
17 |
|
160 |
F420201 |
Công nghệ sinh học |
|
18 |
|
161 |
F440301 |
Khoa học môi trường |
|
16 |
|
162 |
F440301 |
Khoa học môi trường |
|
16.5 |
|
163 |
F440301 |
Khoa học môi trường |
|
16.5 |
|
164 |
F480101 |
Khoa học máy tính |
|
17.5 |
|
165 |
F480101 |
Khoa học máy tính |
|
17.5 |
|
166 |
F480101 |
Khoa học máy tính |
|
17.5 |
|
167 |
F480101 |
Khoa học máy tính |
|
17.5 |
|
168 |
F520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
17 |
|
169 |
F520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
17 |
|
170 |
F520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
17 |
|
171 |
F520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
17 |
|
172 |
F520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
17 |
|
173 |
F520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
17 |
|
174 |
F580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
17 |
|
175 |
F580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
17 |
|
176 |
F580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
17 |
|