Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DTS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140101A | Giáo dục học | 15 | ||
2 | D140101B | Giáo dục học | 15 | ||
3 | D140101C | Giáo dục học | 15 | ||
4 | D140201A | GDMầm non | 22.5 | ||
5 | D140202A | GD Tiểu học | 17 | ||
6 | D140205A | GD Chính trị | 15 | ||
7 | D140205B | GD Chính trị | 15 | ||
8 | D140205C | GD Chính trị | 15 | ||
9 | D140206A | GD Thể chất | 15 | ||
10 | D140209A | SP Toán học | 20.5 | ||
11 | D140209B | SP Toán học | 16 | ||
12 | D140210A | SP Tin học | 15 | ||
13 | D140210B | SP Tin học | 15 | ||
14 | D140210C | SP Tin học | 15 | ||
15 | D140211A | SP Vật Lý | 17 | ||
16 | D140211B | SP Vật Lý | 16 | ||
17 | D140212A | SP Hoá học | 16 | ||
18 | D140212B | SP Hoá học | 16 | ||
19 | D140213A | SP Sinh học | 16 | ||
20 | D140213B | SP Sinh học | 16 | ||
21 | D140217A | SP Ngữ Văn | 20.5 | ||
22 | D140217B | SP Ngữ Văn | 16 | ||
23 | D140217C | SP Ngữ Văn | 18.5 | ||
24 | D140218A | SP Lịch Sử | 17 | ||
25 | D140218B | SP Lịch Sử | 16 | ||
26 | D140218C | SP Lịch Sử | 16 | ||
27 | D140219A | SP Địa Lý | 19 | ||
28 | D140219B | SP Địa Lý | 16 | ||
29 | D140219C | SP Địa Lý | 20 | ||
30 | D140231 | SP Tiếng Anh | 23 |
<< Diem chuan truong dH Thai Nguyen - dH Khoa hoc | Diem chuan truong dH Thai Nguyen - dH Hoc Kinh Te - Quan Tri Kinh Doanh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|