Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DTN | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D440301 | Khoa học môi trường | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
2 | D904429 | Khoa học và Quản lí môi trường (chương trình tiên tiến) | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
3 | D420201 | Công nghệ sinh học | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
4 | D620116 | Phát triển nông thôn | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
5 | D620115 | Kinh tế nông nghiệp | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
6 | D540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
7 | D905419 | Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến) | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
8 | D620211 | Quản lí tài nguyên rừng | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
9 | D620105 | Chăn nuôi | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
10 | D640101 | Thú y | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
11 | D620201 | Lâm nghiệp | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
12 | D620110 | Khoa học cây trồng | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
13 | D620102 | Khuyến nông | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
14 | D620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
15 | D620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
16 | D540104 | Công nghệ sau thu hoạch | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
17 | D850103 | Quản lí đất đai | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
18 | D850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm | |
19 | D850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 15 | Xét học bạ lấy 36 điểm |
<< Diem chuan truong dai hoc Cong nghiep Viet tri | Diem chuan truong dai Hoc Quoc Te Hong Bang >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|