1 |
D440221 |
Khí tượng học |
|
22.5 |
Xét học bạ |
2 |
D440201 |
Địa chất học |
|
23.4 |
Xét học bạ |
3 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
26.8 |
Xét học bạ |
4 |
D110104 |
Cấp thoát nước |
|
24.9 |
Xét học bạ |
5 |
D110104 |
Cấp thoát nước |
|
24.8 |
Xét học bạ |
6 |
D850198 |
Quản lý tài nguyên và môi trường biển đảo |
|
15 |
|
7 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
|
18.75 |
|
8 |
D850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
|
17.5 |
|
9 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
18.25 |
|
10 |
D580212 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
17 |
|
11 |
D520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
16.5 |
|
12 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
19.25 |
|
13 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
19.25 |
|
14 |
D480104 |
Hệ thống thông tin |
|
17.25 |
|
15 |
D440298 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
|
16 |
|
16 |
D440224 |
Thủy văn |
|
16.5 |
|
17 |
D440221 |
Khí tượng học |
|
17.25 |
|
18 |
D440201 |
Địa chất học |
|
17.5 |
|
19 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
19.25 |
|
20 |
D110104 |
Cấp thoát nước |
|
17.75 |
|
21 |
D440224 |
Thủy văn |
|
21.6 |
Xét học bạ |
22 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
25.7 |
Xét học bạ |
23 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
26.9 |
Xét học bạ |
24 |
D520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
22.6 |
Xét học bạ |
25 |
D850102 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
|
26 |
Xét học bạ |
26 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
|
26.2 |
Xét học bạ |