Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DTL | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | DTL_TT01 | Toán ứng dụng | 5.28 | Điểm quy đổi 21.12 | |
2 | DTL_TT01 | Khoa học máy tính | 5.28 | Điểm quy đổi 21.12 | |
3 | DTL_TT01 | Truyền thông và mạng máy tính | 5.28 | Điểm quy đổi 21.12 | |
4 | DTL_TT01 | Hệ thống thông tin | 5.28 | Điểm quy đổi 21.12 | |
5 | DTL_KQ01 | Kế toán | 5.18 | Điểm quy đổi 15.54 | |
6 | DTL_KQ01 | Tài chính - Ngân hàng | 5.18 | Điểm quy đổi 15.54 | |
7 | DTL_KQ01 | Quản trị kinh doanh | 5.18 | Điểm quy đổi 15.54 | |
8 | DTL_KQ01 | Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành | 5.18 | Điểm quy đổi 15.54 | |
9 | DTL_NN01 | Ngôn ngữ Anh | 5 | Điểm quy đổi 20.00 | |
10 | DTL_NN02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 5.14 | Điểm quy đổi 15.42 | |
11 | DTL_NN02 | Ngôn ngữ Trung quốc | 5.14 | Điểm quy đổi 20.56 | |
12 | DTL_NN03 | Ngôn ngữ Nhật | 5.29 | Điểm quy đổi 15.87 | |
13 | DTL_NN03 | Ngôn ngữ Nhật | 5.29 | Điểm quy đổi 21.16 | |
14 | DTL_NN04 | Ngôn ngữ Hàn quốc | 6.08 | Điểm quy đổi 18.24 | |
15 | DTL_XN01 | Việt Nam học | 5.08 | Điểm quy đổi 15.24 | |
16 | DTL_XN01 | Công tác xã hội | 5.08 | Điểm quy đổi 15.24 | |
17 | DTL_SK01 | Y tế công cộng | 5 | Điểm quy đổi 15.00 | |
18 | DTL_SK01 | Điều dưỡng | 5 | Điểm quy đổi 15.00 | |
19 | DTL_SK01 | Dinh dưỡng | 5 | Điểm quy đổi 15.00 | |
20 | DTL_SK01 | Quản lý bệnh viện | 5 | Điểm quy đổi 15.00 |
<< Diem chuan truong dai hoc Bach Khoa Ha Noi | Diem chuan truong dai hoc Xay Dung Ha noi >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|