Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DTH
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D01, D03 15
2 D460112 Toán ứng dụng A00, A01, D01, D03, D07 18 hệ số 2 môn Toán
3 D480102 Truyền thông và mạng máy tính A00, A01, D01, D03, D07 15
4 D480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, D03, D07 15
5 D480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D03, D07 15
6 D340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D03, D07 15
7 D340409 Quản trị công nghệ truyền thông A00, A01, D01, D03, D09 15
8 D340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D03, D09 16
9 D340115 Marketing A00, A01, D01, D03, D09 15
10 D340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D03, D09 17
11 D340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D03, D09 15
12 D340301 Kế toán A00, A01, D01, D03, D09 15
13 D340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D03, D09 15
14 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D03, D09 15
15 D340107 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D03, D09 15
16 D340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D03, D09 15
17 C340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D03, D09 13
18 C340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01, D03, D09 10
19 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, D01, D03, D09 13
20 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07, D08 15
21 D220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D09, D15 20 hệ số 2 môn tiếng Anh
22 D210403 Thiết kế đồ họa H00, H01, H03 15 H02 (hệ số 2 Tuyển tập nghệ thuật): 18,00
23 D210404 Thiết kế thời trang H00, H01, H03 15 H02 (hệ số 2 Tuyển tập nghệ thuật): 18,00
24 D210405 Thiết kế nội thất H00, H01, H03 15 H02 (hệ số 2 Tuyển tập nghệ thuật): 18,00
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)