1 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00, D01, D03 |
15 |
|
2 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
A00, A01, D01, D03, D07 |
18 |
hệ số 2 môn Toán |
3 |
D480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
A00, A01, D01, D03, D07 |
15 |
|
4 |
D480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00, A01, D01, D03, D07 |
15 |
|
5 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D03, D07 |
15 |
|
6 |
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A00, A01, D01, D03, D07 |
15 |
|
7 |
D340409 |
Quản trị công nghệ truyền thông |
A00, A01, D01, D03, D09 |
15 |
|
8 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D03, D09 |
16 |
|
9 |
D340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D03, D09 |
15 |
|
10 |
D340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D03, D09 |
17 |
|
11 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00, A01, D01, D03, D09 |
15 |
|
12 |
D340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D03, D09 |
15 |
|
13 |
D340404 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01, D03, D09 |
15 |
|
14 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A00, A01, D01, D03, D09 |
15 |
|
15 |
D340107 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, D01, D03, D09 |
15 |
|
16 |
D340109 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, D01, D03, D09 |
15 |
|
17 |
C340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00, A01, D01, D03, D09 |
13 |
|
18 |
C340406 |
Quản trị văn phòng |
A00, A01, D01, D03, D09 |
10 |
|
19 |
C340109 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, D01, D03, D09 |
13 |
|
20 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D08 |
15 |
|
21 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D09, D15 |
20 |
hệ số 2 môn tiếng Anh |
22 |
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00, H01, H03 |
15 |
H02 (hệ số 2 Tuyển tập nghệ thuật): 18,00 |
23 |
D210404 |
Thiết kế thời trang |
H00, H01, H03 |
15 |
H02 (hệ số 2 Tuyển tập nghệ thuật): 18,00 |
24 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
H00, H01, H03 |
15 |
H02 (hệ số 2 Tuyển tập nghệ thuật): 18,00 |