1 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
2 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
3 |
D480102 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
4 |
D480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
5 |
D480104 |
Hệ thống thông tin |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
6 |
D480299 |
An toàn thông tin |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
7 |
D510301 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
8 |
D510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
9 |
D510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
10 |
D510304 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
11 |
D340199 |
Thương mại điện tử |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
12 |
D340405 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
13 |
D340406 |
Quản trị văn phòng |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
14 |
D520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
15 |
D320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
16 |
D320106 |
Công nghệ Truyền thông |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |
17 |
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
15 |
Tổng điểm xét tuyển học bạ 36 |