Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DTA
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340406 Quản trị văn phòng A 15
2 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 15
3 D510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt lạnh A, A1 15
4 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 0 Tốt nghiệp THPT
5 D620201 Lâm nghiệp A, A1, B 15
6 D420201 Công nghệ sinh học A, A1, B 15
7 D480101 Khoa học máy tính A, A1, D1 15
8 D340101  Quản trị kinh doanh A, A1, D1 15
9 D340301 Kế toán A, A1, D1 15
10 D340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 15
11 C340301 Kế toán A, A1, D1 0 Tốt nghiệp THPT
12 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 0 Tốt nghiệp THPT
13 D720401 Dược học A, B 15
14 D850103 Quản lí đất đai A, B 15
15 C900107 Dược A, B 0 Tốt nghiệp THPT
16 D340404 Quản trị nhân lực A1 15
17 D440301 Khoa học môi trường A1, D1 15
18 D720501 Điều dưỡng B 15
19 C720501 Điều dưỡng B 0 Tốt nghiệp THPT
20 D380107 Luật kinh tế C, D1 15
21 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 15
22 C220201 Tiếng Anh D1 0 Tốt nghiệp THPT
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)