Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DTA | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D340406 | Quản trị văn phòng | A | 15 | |
2 | D580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 15 | |
3 | D510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt lạnh | A, A1 | 15 | |
4 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 0 | Tốt nghiệp THPT |
5 | D620201 | Lâm nghiệp | A, A1, B | 15 | |
6 | D420201 | Công nghệ sinh học | A, A1, B | 15 | |
7 | D480101 | Khoa học máy tính | A, A1, D1 | 15 | |
8 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 15 | |
9 | D340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 15 | |
10 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 15 | |
11 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 0 | Tốt nghiệp THPT |
12 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 0 | Tốt nghiệp THPT |
13 | D720401 | Dược học | A, B | 15 | |
14 | D850103 | Quản lí đất đai | A, B | 15 | |
15 | C900107 | Dược | A, B | 0 | Tốt nghiệp THPT |
16 | D340404 | Quản trị nhân lực | A1 | 15 | |
17 | D440301 | Khoa học môi trường | A1, D1 | 15 | |
18 | D720501 | Điều dưỡng | B | 15 | |
19 | C720501 | Điều dưỡng | B | 0 | Tốt nghiệp THPT |
20 | D380107 | Luật kinh tế | C, D1 | 15 | |
21 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | |
22 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 0 | Tốt nghiệp THPT |
<< Diem chuan truong dH Thai Nguyen - dH Y Duoc | Diem chuan truong dai hoc Kinh doanh va Cong nghe Ha Noi >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|