1 |
D510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
2 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
3 |
D510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
4 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
5 |
D540102 |
Công nghệ thực phẩm |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
6 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
7 |
D580201 |
Kĩ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
8 |
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
9 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 điểm |
10 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 điểm |
11 |
C510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 điểm |
12 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 điểm |
13 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 điểm |
14 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 điểm |
15 |
C510102 |
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 điểm |
16 |
C210402 |
Thiết kế công nghiệp |
|
10 |
Xét học bạ 16.5 điểm |