Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DQN | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140209 | Sư phạm Toán học | 22 | ||
2 | D140211 | Sư phạm Vật lí | 20.5 | ||
3 | D140212 | Sư phạm Hoá học | 19.5 | ||
4 | D140210 | Sư phạm Tin học | 15 | ||
5 | D140213 | Sư phạm Sinh học | 15 | ||
6 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 19.5 | ||
7 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | 15 | ||
8 | D140219 | Sư phạm Địa lí | 17 | ||
9 | D140205 | Giáo dục chính trị | 15 | ||
10 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 23 | nhân hệ số hai điểm môn Anh | |
11 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 22 | ||
12 | D140206 | Giáo dục thể chất | 23 | nhân hệ số hai điểm môn năng khiếu | |
13 | D140201 | Giáo dục mầm non | 19.5 | ||
14 | D460101 | Toán học | 15 | ||
15 | D480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
16 | D440102 | Vật lí học | 15 | ||
17 | D440112 | Hóa học | 15 | ||
18 | D420101 | Sinh học | 15 | ||
19 | D850103 | Quản lí đất đai | 15 | ||
20 | D440217 | Địa lí tự nhiên | 15 | ||
21 | D220330 | Văn học | 15 | ||
22 | D220310 | Lịch sử | 15 | ||
23 | D310403 | Tâm lí học giáo dục | 15 | ||
24 | D760101 | Công tác xã hội | 15 | ||
25 | D140114 | Quản lí giáo dục | 15 | ||
26 | D220113 | Việt Nam học | 15 | ||
27 | D310205 | Quản lý Nhà nước | 15 | ||
28 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 20 | nhân hệ số hai môn Anh văn | |
29 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
30 | D310101 | Kinh tế | 15 | ||
31 | D340301 | Kế toán | 15 | ||
32 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | ||
33 | D520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | 16 | ||
34 | D520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | 15 | ||
35 | D510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | 15 | ||
36 | D620109 | Nông học | 15 | ||
37 | D510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | 15 |
<< Diem chuan truong dai hoc Kien Truc da Nang | Diem chuan truong dai hoc ky thuat Y - Duoc da nang >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|