Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DQN
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 Sư phạm Toán học 22
2 D140211 Sư phạm Vật lí 20.5
3 D140212 Sư phạm Hoá học 19.5
4 D140210 Sư phạm Tin học 15
5 D140213 Sư phạm Sinh học 15
6 D140217 Sư phạm Ngữ văn 19.5
7 D140218 Sư phạm Lịch sử 15
8 D140219 Sư phạm Địa lí 17
9 D140205 Giáo dục chính trị 15
10 D140231 Sư phạm Tiếng Anh 23 nhân hệ số hai điểm môn Anh
11 D140202 Giáo dục Tiểu học 22
12 D140206 Giáo dục thể chất 23 nhân hệ số hai điểm môn năng khiếu
13 D140201 Giáo dục mầm non 19.5
14 D460101 Toán học 15
15 D480201 Công nghệ thông tin 15
16 D440102 Vật lí học 15
17 D440112 Hóa học 15
18 D420101 Sinh học 15
19 D850103 Quản lí đất đai 15
20 D440217 Địa lí tự nhiên 15
21 D220330 Văn học 15
22 D220310 Lịch sử 15
23 D310403 Tâm lí học giáo dục 15
24 D760101 Công tác xã hội 15
25 D140114 Quản lí giáo dục 15
26 D220113 Việt Nam học 15
27 D310205 Quản lý Nhà nước 15
28 D220201 Ngôn ngữ Anh 20 nhân hệ số hai môn Anh văn
29 D340101 Quản trị kinh doanh 15
30 D310101 Kinh tế 15
31 D340301 Kế toán 15
32 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15
33 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử 16
34 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông 15
35 D510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng 15
36 D620109 Nông học 15
37 D510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học 15
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)