1 |
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
|
29 |
|
2 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:19.5 |
3 |
D140205 |
Giáo dục Chính trị |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:15 |
4 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
|
23.5 |
|
5 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
|
20 |
|
6 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
|
20 |
|
7 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
|
20 |
|
8 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
|
22.75 |
|
9 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
|
20 |
|
10 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
20 |
|
11 |
D310501 |
Địa lý - Du lịch |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:15 |
12 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:15 |
13 |
D380101 |
Luật |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:15 |
14 |
D480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:15 |
15 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:15 |
16 |
D520201 |
Kỹ thuật Điện, điện tử |
|
20 |
|
17 |
D620116 |
Phát triển nông thôn |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:15 |
18 |
D620201 |
Lâm nghiệp |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:15 |
19 |
D850101 |
Lâm nghiệp |
|
0 |
Điểm trúng tuyển ngành không quy định môn chính:15 |
20 |
D140206 |
Giáo dục thể chất |
|
26 |
|