Kết quả Điểm Chuẩn năm 2016 - Ket qua Diem Chuan nam 2016

Trường:
Xem điểm chuẩn năm khác >> Hướng dẫn sử dụng
Mã trường: DPQ
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00 11.75
2 D510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A00; A01 15
3 D140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 15
4 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 13.5
5 C140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 10.25
6 C140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01 16
7 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01 8.25
8 C510406 Công nghệ Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 11.75
9 D480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01 15
10 D140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 15
11 C140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 10
12 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 10.5
13 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 14
14 C340301 Kế toán A00; A01; D01 10.5
15 C480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01 11.25
16 C140212 Sư phạm Hóa học A00; B00 9.5
17 C140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 14.5
18 C140213 Sư phạm Sinh học B00 12.75
19 D140217 Sư phạm Ngữ văn C00 15
20 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 11
21 C140218 Sư phạm Lịch sử C00 9.75
22 C140219 Sư phạm Địa lý C00 9.75
23 D220201 Ngôn ngữ Anh D01 15
24 D140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 15
25 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 10.5
26 C140201 Giáo dục Mầm non M00 19.75 Điểm môn năng khiếu hệ số 2
27 C140221 Sư phạm Âm nhạc N00 25.25 Điểm môn năng khiếu 2 hệ số 2
28 C140206 Giáo dục Thể chất T00 23 Điểm môn năng khiếu hệ số 2
          Quay lại Điểm chuẩn               Về Trang Chủ               Bản in
( bình chọn, / 10 điểm)