1 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử |
A00 |
11.75 |
|
2 |
D510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A00; A01 |
15 |
|
3 |
D140211 |
Sư phạm Vật lí |
A00; A01 |
15 |
|
4 |
C140209 |
Sư phạm Toán học |
A00; A01 |
13.5 |
|
5 |
C140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00; A01 |
10.25 |
|
6 |
C140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
A00; A01 |
16 |
|
7 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A00; A01 |
8.25 |
|
8 |
C510406 |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
A00; A01; B00 |
11.75 |
|
9 |
D480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01 |
15 |
|
10 |
D140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
15 |
|
11 |
C140210 |
Sư phạm Tin học |
A00; A01; D01 |
10 |
|
12 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01 |
10.5 |
|
13 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01 |
14 |
|
14 |
C340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01 |
10.5 |
|
15 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01; D01 |
11.25 |
|
16 |
C140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00; B00 |
9.5 |
|
17 |
C140202 |
Giáo dục Tiểu học |
A00; C00; D01 |
14.5 |
|
18 |
C140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00 |
12.75 |
|
19 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
15 |
|
20 |
C140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 |
11 |
|
21 |
C140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00 |
9.75 |
|
22 |
C140219 |
Sư phạm Địa lý |
C00 |
9.75 |
|
23 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
15 |
|
24 |
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
15 |
|
25 |
C140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D01 |
10.5 |
|
26 |
C140201 |
Giáo dục Mầm non |
M00 |
19.75 |
Điểm môn năng khiếu hệ số 2 |
27 |
C140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N00 |
25.25 |
Điểm môn năng khiếu 2 hệ số 2 |
28 |
C140206 |
Giáo dục Thể chất |
T00 |
23 |
Điểm môn năng khiếu hệ số 2 |