Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DNV | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D310205 | Quản lí nhà nước | A00;A01;D01 | 17 | |
2 | D340404 | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01 | 17 | |
3 | D340406 | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01 | 17 | |
4 | D310205D | Quản lí nhà nước | A00;A01;D01 | 15 | |
5 | D340404D | Quản trị nhân lực | A00;A01;D01 | 15 | |
6 | D340406D | Quản trị văn phòng | A00;A01;D01 | 15 | |
7 | D320303D | Lưu trữ học | A00;A01;D01 | 15 | |
8 | D220342D | Quản lí văn hóa | A00;A01;D01 | 15 | |
9 | C340406 | Văn thư - Lưu trữ | A00;A01;D01 | 10 | |
10 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A00;A01;D01 | 10 | |
11 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00;A01;D01 | 12 | |
12 | D220342 | Quản lí văn hóa | A01 | 16 | |
13 | D320202 | Khoa học thư viện | A01 | 16 | |
14 | D320303 | Lưu trữ học | A01;D01 | 16 | |
15 | D310205 | Quản lí nhà nước | C00 | 21.5 | |
16 | D340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 23.5 | |
17 | D340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 21.5 | |
18 | D220342 | Quản lí văn hóa | C00 | 19.5 | |
19 | D320303 | Lưu trữ học | C00 | 19 | |
20 | D320202 | Khoa học thư viện | C00 | 18 | |
21 | D310205D | Quản lí nhà nước | C00 | 16 | |
22 | D340404D | Quản trị nhân lực | C00 | 16 | |
23 | D340406D | Quản trị văn phòng | C00 | 16 | |
24 | D320303D | Lưu trữ học | C00 | 16 | |
25 | D220342D | Quản lí văn hóa | C00 | 16 | |
26 | C340406 | Văn thư - Lưu trữ | C00 | 12 | |
27 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | C00 | 12 | |
28 | D220342 | Quản lí văn hóa | C03 | 19.5 | |
29 | D320202 | Khoa học thư viện | C03 | 18 | |
30 | D220342 | Quản lí văn hóa | D01 | 16 | |
31 | D320202 | Khoa học thư viện | D01 | 16 |
<< Diem chuan truong dai Hoc Su Pham Nghe Thuat Trung uong | Diem chuan truong dai hoc Luat Ha Noi >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|