Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DNU | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140209 | Sư phạm Toán học | 16 | ||
2 | D140211 | Sư phạm Vật lí | 15 | ||
3 | D140212 | Sư phạm Hóa học | 15 | ||
4 | D140213 | Sư phạm Sinh học | 15 | ||
5 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 19 | ||
6 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | 15 | ||
7 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | 15 | ||
8 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | 17.25 | ||
9 | D140201 | Giáo dục Mầm non | 20.67 | ||
10 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | 19 | ||
11 | D340301 | Kế toán | 15 | ||
12 | D340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
13 | C140209 | Sư phạm Toán học | 12 | ||
14 | C140211 | Sư phạm Vật lí | 10.5 | ||
15 | C140210 | Sư phạm Tin học | 10.5 | ||
16 | C140213 | Sư phạm Sinh học | 10.5 | ||
17 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | 11 | ||
18 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | 10 | ||
19 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 13 | ||
20 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | 13 | ||
21 | C140201 | Giáo dục Mầm non | 18.42 | ||
22 | C220201 | Tiếng Anh | 13 | ||
23 | C340101 | Quản trị kinh doanh | 13 | ||
24 | C340301 | Kế toán | 13 | ||
25 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | 11 | ||
26 | C850103 | Quản lý đất đai | 10 | ||
27 | C220113 | Việt Nam học (VH du lịch) | 10 | ||
28 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 10 | ||
29 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 10 | ||
30 | C340406 | Quản trị văn phòng | 10.5 |
<< Diem chuan truong Truong dai hoc Ky thuat - Cong nghe Can Tho | Diem chuan truong dai Hoc Dau khi Viet Nam >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|