1 |
D850199 |
Quản lý biển |
|
15 |
|
2 |
D850198 |
Quản lý tài nguyên nước |
|
15 |
|
3 |
D850103 |
Quản lý đất đai |
|
17 |
|
4 |
D850102 |
Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên |
|
16 |
|
5 |
D850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
20 |
|
6 |
D520503 |
Kỹ thuật trắc địa bản đồ |
|
15 |
|
7 |
D520501 |
Kỹ thuật địa chất |
|
15 |
|
8 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
18 |
|
9 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
16 |
|
10 |
D440306 |
Khoa học đất |
|
15 |
|
11 |
D440299 |
Khí tượng thủy văn biển |
|
15 |
|
12 |
D440298 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững |
|
15 |
|
13 |
D440224 |
Thủy văn |
|
15 |
|
14 |
D440221 |
Khí tượng học |
|
15 |
|
15 |
D340301 |
Kế toán |
|
16.25 |
|
16 |
D340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
17 |
|
17 |
C850103 |
Quản lý đất đai |
|
13 |
|
18 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
9 |
|
19 |
C515902 |
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
|
9 |
|