Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DLX | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 18.25 | Nguyện vọng 2 lấy 19.25 |
2 | D340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 16.25 | Nguyện vọng 2 lấy 17.25 |
3 | D340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 | Nguyện vọng 2 lấy 19 |
4 | D340202 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15 | Nguyện vọng 2 lấy 16 |
5 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 17 | Nguyện vọng 2 lấy 18 |
6 | D760101 | Công tác xã hội | C00 | 19.25 | Nguyện vọng 2 lấy 20.25 |
<< Diem chuan truong dH Lam Nghiep (Phia Bac) | Diem chuan truong dai hoc Kien Truc HN >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|