Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DLS | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 17.25 | Điểm trúng tuyển NV2 là 18.25 |
2 | D340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 17 | Điểm trúng tuyển NV2 là 18 |
3 | D340202 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15.25 | Điểm trúng tuyển NV2 là 16.25 |
4 | D340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 17.25 | Điểm trúng tuyển NV2 là 18.25 |
5 | D760101 | Công tác xã hội | A00; A01; D01 | 16 | Điểm trúng tuyển NV2 là 17 |
6 | D760101 | Công tác xã hội | C00 | 17 | Điểm trúng tuyển NV2 là 18 |
<< Diem chuan truong dai hoc Tra Vinh | Diem chuan truong dai hoc Duy Tan >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|