1 |
D720401 |
Dược học |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
2 |
D480201 |
Công nghệ thông tin |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
3 |
D510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
4 |
D510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
5 |
D510303 |
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
6 |
D510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
7 |
D510102 |
Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
8 |
D510401 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
9 |
D540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
10 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
11 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
12 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
13 |
D340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
14 |
D340301 |
Kế toán |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
15 |
D310101 |
Kinh tế |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
16 |
D380107 |
Luật kinh tế |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
17 |
D220213 |
Đông phương học |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
18 |
D220113 |
Việt Nam học |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
19 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |
20 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
15 |
Xét học bạ 18 điểm |