Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DKY | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa | 24.5 | ||
2 | D720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | 22 | ||
3 | D720332 | Xét nghiệm y học | 22.5 | ||
4 | D720501 | Điều dưỡng | 22 | ||
5 | D720503 | Phục hồi chức năng | 21 | ||
6 | C720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 17 | ||
7 | C720332 | Xét nghiệm y học | 19 | ||
8 | C720501 | Điều dưỡng | 19 | ||
9 | C720502 | Hộ sinh | 18 |
<< Diem chuan truong dai hoc Su pham Ha Noi 2 | Diem chuan truong dai hoc Hoa Lu >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|