Xem điểm chuẩn năm khác | >> Hướng dẫn sử dụng |
Mã trường: DHY | |||||
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối thi | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D720101 | Y đa khoa | 26 | ||
2 | D720103 | Y học dự phòng | 22.75 | ||
3 | D720201 | Y học cổ truyền | 24.5 | ||
4 | D720301 | Y tế công cộng | 21 | ||
5 | D720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 23.25 | ||
6 | D720332 | Xét nghiệm y học | 23.25 | ||
7 | D720401 | Dược học | 25.5 | ||
8 | D720501 | Điều dưỡng | 22.5 | ||
9 | D720601 | Răng - Hàm - Mặt | 25.75 |
<< Diem chuan truong dai hoc Su pham Ky thuat Vinh | Diem chuan truong dai hoc Y Duoc Thai Binh >> |
Xem thông tin khác của trường : | ||
(
bình chọn,
/
10
điểm)
|